MỖI NGÀY MỘT TỪ MỚI TIẾNG TRUNG – 同意 : tóngyì
[tóngyì] ☆đồng ý; bằng lòng; tán thành。对某种主张表示相同的意见;赞成;准许。 我的意见你 同意 吗? ý kiến của tôi anh đồng ý không? 上级会同意你们的要求。 cấp…
[tóngyì] ☆đồng ý; bằng lòng; tán thành。对某种主张表示相同的意见;赞成;准许。 我的意见你 同意 吗? ý kiến của tôi anh đồng ý không? 上级会同意你们的要求。 cấp…