Saturday, 16 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

mất tiếng Trung là gì?

5/5 - (1 bình chọn)
mất

shū

mất

động từ

*
玩家 将 要 输 了 纸牌。

Wánjiā jiāngyào shūle zhǐpái.

玩家 將 要 輸 了 紙牌。

Người chơi thua ván bài.

*
他 输 了 比赛。

Tā shūle bǐsài.

他 輸 了 比賽。

Anh ấy đã thua trò chơi.

*
玩纸牌 输 了

wán zhǐpái shū le

玩紙牌 輸 了

thua một trò chơi bài

Đọc thêm :  Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung - tóc
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon