5/5 - (1 bình chọn)
输
shū
輸
mất
động từ
*
玩家 将 要 输 了 纸牌。
Wánjiā jiāngyào shūle zhǐpái.
玩家 將 要 輸 了 紙牌。
Người chơi thua ván bài.
*
他 输 了 比赛。
Tā shūle bǐsài.
他 輸 了 比賽。
Anh ấy đã thua trò chơi.
*
玩纸牌 输 了
wán zhǐpái shū le
玩紙牌 輸 了
thua một trò chơi bài