Friday, 29 Mar 2024
Mỗi ngày một từ mới

mắt cá tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
mắt cá

脚踝

jiǎohuái
腳踝

mắt cá

danh từ

*
运动员 扭伤 了 他 的 脚踝。

Yùndòngyuán niǔshāngle tā de jiǎohuái.

運動員 扭傷 了 他 的 腳踝。

Vận động viên bị bong gân cổ chân.

*
扭伤 脚踝

niǔshāng jiǎohuái

扭傷 腳踝

bong gân mắt cá chân

*
浮肿 的 脚踝

fúzhǒng de jiǎohuái

浮腫 的 腳踝

mắt cá chân bị sưng

Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Các loài chim
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon