Friday, 29 Mar 2024
Mỗi ngày một từ mới

kg tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
kg

公斤

gōngjīn
公斤

kg

danh từ

*
1 公斤 大概 有 2.2 磅。

Yī gōngjīn dàgài yǒu èr diǎn èr bàng.

1 公斤 大概 有 2.2 磅。

Một kg là khoảng 2,2 pound.

*
22 公斤

èrshíèr gōngjīn

22 公斤

22 kg

Đọc thêm :  ngựa rằn tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon