ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
我们 谈判 了 三天 , 但 没 能 达成协议。
Wǒmen tán pàn le sān tiān, dàn méi néng dáchéng xiéyì.
我們 談判 了 三天 , 但 沒 能 達成協議。
Chúng tôi đã thương lượng trong 3 ngày, nhưng chúng tôi không thể đạt được thỏa thuận.
*
生意
shēngyì
生意
giao dịch kinh doanh
*
成交
chéngjiāo
成交
làm cho một thỏa thuận