Monday, 2 Jun 2025
Mỗi ngày một từ mới

đằng trước tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
đằng trước

càn

đằng trước

*
把标牌放在楼前面。

Bǎ biāopái fàngzài lóu qiánmian.

把標牌放在樓前面。

Đặt biển hiệu ở mặt trước của tòa nhà.

*
车前面

chē qiánmian

車前面

phía trước xe

*
线前面

xiàn qiánmian

線前面

phía trước của dòng

Đọc thêm :  mặn tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon