ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
狼在嚎叫。
Lángzài há cảo.
狼在嚎叫。
Con sói đang hú.
*
嚎叫的狼
há cảo de láng
嚎叫的狼
sói hú
*
灰狼
huīláng
灰狼
sói xám