MỖI NGÀY MỘT TỪ MỚI TIẾNG TRUNG – 阿姨: ā yí
阿姨 [āyí] 方 1. dì; cô; mợ; thím; bác gái。姨母。 2. cô (xưng hô với người phụ nữ xấp xỉ…
Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung – Từ mới tiếng Trung theo chủ đề – học từ mới theo câu từ cơ bản đến nâng cao – vui học từ mới mỗi ngày
阿姨 [āyí] 方 1. dì; cô; mợ; thím; bác gái。姨母。 2. cô (xưng hô với người phụ nữ xấp xỉ…
走 [zǒu] Bộ: 走 (赱) – Tẩu Số nét: 7 Hán Việt: TẨU 1. đi。人或鸟兽的脚交互向前移动。 行走 đi 走路 đi bộ;…
来 [lái] Từ phồn thể: (來、勑) Bộ: 木 (朩) – Mộc Số nét: 7 Hán Việt: LAI đến; tới。从别的地方到说话人所在的地方 (跟’去’相对)。…
听 Từ phồn thể: (聽、聼) [tīng] Bộ: 口 – Khẩu Số nét: 7 Hán Việt: THÍNH nghe。用耳朵接收声音。 听音乐 nghe nhạc 耳朵聋了听不见。…
说 Từ phồn thể: (説) [shuō] Bộ: 讠(Ngôn) Hán Việt: THUYẾT nói; kể。用话来表达意思。 我不会唱歌,只说了个笑话。 tôi không biết hát, chỉ kể…
不能 [bùnéng] không nổi; không thể; bất lực; không hiệu lực; không có khả năng; bất tài。不可能,不能够。 不能生育 vô sinh…
可以 [kěyǐ] có thể; có khả năng; có năng lực。表示可能或能够。 不会的事情,用心去学, 是可以学会的。 những cái không biết, cố gắng học thì…
爱 [ài] Từ phồn thể: (愛) Bộ: 爪 (爫,) – Trảo Số nét: 10 Hán Việt: ÁI …
学生 :xuésheng { danh từ } Học sinh。 Câu: 他们都是学生。 Pinyin: Tāmen dōu shì xuésheng. Nghĩa: Họ đều là…