1. 你妈的 nǐ mā de : ĐMM
2. 操你妈 cào nǐ mā : đmm
3. 他妈的 tā ma de : mẹ nó, con mẹ nó.
4. 滚开: gǔnkāi : cút mau, cút đi
5. 你去死吧: nǐ qù sǐ ba : Mày đi chết đi
6. 神经病: shénjīngbìng : đồ thần kinh
7. 变态: biàntài : biến thái
8. 你太卑鄙了: nǐ tài bēibǐ le : mày thật là bỉ ổi
9. 你疯了: nǐ fēng le : mày điên rồi
10. 你这杂种! Nǐ zhè zázhǒng! : Đồ tạp chủng
11. 你是个废物/混球! nǐ shì gè fèi wù / hún qiú !: Mày là cái đồ cục c**t/ thằng khốn.
12. 你不是东西: Nǐ bùshì dōngxī : Mày là đồ không ra gì.
13. 没长眼睛吗?: Méi zhǎng yǎnjīng ma? : mù ah/ không có mắt ah?
14. 你以为你是谁: Nǐ yǐwéi nǐ shì shéi? : Mày nghĩ mày là ai chứ?
15. 我不愿再见到你: Wǒ bù yuàn zàijiàn dào nǐ! : Tao không muốn nhìn thấy mày nữa
16. 少来这一套: shǎo lái zhè yí tào : Đừng giở trò nữa
17. 从我面前消失: cóng wǒ miàn qián xiāo shī ! : Biến khỏi mắt tao ngay
18. 哪儿凉快哪儿歇着去吧: nǎ ér liáng kuài nǎ ér xiē zhe qù ba : Cút đi cho khuất mắt tao
19. 你气死我了. : nǐ qì sǐ wǒ le : Mày làm tao điên tiết rồi đấy nhé, mày làm tao tức chế đi được
20. 关你屁事! guān nǐ pì shì ! : Liên quan đéo gì đến mày,
21. 你他妈的真混蛋! Nǐ tā mā de zhēn húndàn! : mẹ kiếp nhà mày thật khốn nạn.
22. 他妈的给我滚! ā mā de gěi wǒ gǔn! : Cút con mẹ mày cho tao!
23. 我靠, 你看到了吗? Wǒ kào, nǐ kàn dàole ma? : Cái chết tiệt gì vậy, mày nhìn thấy chưa?
24. 你他妈的就是一砣屎 Nǐ tā mā de jiùshì yī tuó shǐ : Đ.m mày, cái đồ cục c**t
25.贱人! Jiàn rén! : Đồ tiện nhân!
26. 你这蠢猪! Nǐ zhè chǔn zhū! : Ngu như lợn!
27. 闭嘴! Bì zuǐ! : Ngậm miệng lại
28. 真是白痴一个! Zhēnshi báichī yīgè! : cái đồ đần độn
29. 全是屁话! Quán shì pìhuà! : Toàn nói nhảm/ nói bậy.
30. 王八蛋 Wángbā dàn): Đồ khốn nạn. .
31. 吃屎 Chī shǐ : Ăn c**t
32. 狗啃的 Gǒu kěn de : Đồ bỏ đi/ đồ chó chết