ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
警察 在 询问 司机。
Jǐngchá zài xúnwèn sījī.
警察 在 詢問 司機。
Viên cảnh sát đang thẩm vấn tài xế.
*
一个 警察 的 工作 是 保护 人民 和 为人民服务。
Yí gè jǐngchá de gōngzuò shì bǎohù rénmín hé wèi rénmín fúwù.
一個 警察 的 工作 是 保護 人民 和 為人民服務。
Công việc của một cảnh sát là bảo vệ và phục vụ công chúng.
*
穿着 制服 的 警察
chuānzhe zhìfù de jǐngchá
穿著 制服 的 警察
cảnh sát mặc đồng phục