Mỗi ngày một từ mới bong gân tiếng Trung là gì? By Webtiengtrung.net - 1 Tháng tư, 2023 3 0 Twitter Facebook Google+ Linkedin Pinterest Email ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT 扭伤 niǔshāng 扭傷 bong gân động từ * 那个运动员扭到了他的脚踝。 Nàge yùndòngyuán niǔdàole tāde jiǎohuái. 那個運動員扭到了他的腳踝。 Vận động viên bị bong gân mắt cá chân. Đọc thêm : Từ vựng tiếng Trung về Bến xe