người lao động tiếng Trung là gì?
员工 yuángōng 員工 người lao động danh từ * 员工正在大会议室参加会议。 Yuángōng zhèngzài dà huìyìshì cānjiā huìyì. 員工正在大會議室參加會議。 Các nhân viên…
员工 yuángōng 員工 người lao động danh từ * 员工正在大会议室参加会议。 Yuángōng zhèngzài dà huìyìshì cānjiā huìyì. 員工正在大會議室參加會議。 Các nhân viên…
洗澡 xízǎo 洗澡 tắm động từ * 男孩儿们在浴缸里洗澡。 Nánháir men zài yùgāng lǐ xǐ zǎo. 男孩兒們在浴缸裏洗澡。 Hai anh em tắm…
起居室 qǐjūshì 起居室 phòng khách danh từ * 电视机在起居室里。 Diànshìjī zài qǐjūshì lǐ. 電視機在起居室裏。 Tivi ở trong phòng khách. *…
语言 yǔyán 語言 ngôn ngữ danh từ * 韩语是官方语言。 Hányǔ shì guānfāng yǔyán. 韓語是官方語言。 Tiếng Hàn là ngôn ngữ chính…
现金 xiànjīn 現金 tiền mặt danh từ * 出去的时候我不喜欢带现金。 Chūqù de shíhou wǒ bù xǐhuan dài xiànjīn. 出去的時候我不喜歡帶現金。 Tôi không…
谈判 tanpàn 談判 thương lượng động từ * 这两名商人正在谈生意。 Zhè liǎng míng shāngrén zhèngzài tán shēngyì. 這兩名商人正在談生意。 Hai doanh nhân…
山羊 shānáng 山羊 con dê danh từ * 山羊在草地上。 Shānyáng zài cǎodì shàng. 山羊在草地上。 Con dê đang ở trong đồng…
杯子 bēizi 杯子 tách danh từ * 你要喝一杯茶吗? Nǐ yào hē yì bēi chá ma? 你要喝一杯茶嗎? Bạn có muốn một…
卷心菜 juǎnxīncài 卷心菜 bắp cải danh từ * 我昨天晚上吃了个卷心菜。 Wǒ zuótiān wǎnshang chīle ge juǎnxīncài. 我昨天晚上吃了個卷心菜。 Tôi đã ăn một…
大蒜 dàsuàn 大蒜 tỏi danh từ * 大蒜被认为可以抵抗一切东西,从流感到吸血鬼。 Dàsuàn bèi rènwéi kěyǐ dǐkàng yíqiè dōngxi, cóng liúgǎn dào xīxuèguǐ. 大蒜被認為可以抵抗一切東西,從流感到吸血鬼。…