Saturday, 16 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

bong gân tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
bong gân

扭伤

niǔshāng
扭傷

bong gân

động từ

*
那个运动员扭到了他的脚踝。

Nàge yùndòngyuán niǔdàole tāde jiǎohuái.

那個運動員扭到了他的腳踝。

Vận động viên bị bong gân mắt cá chân.

Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Bến xe
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon