Friday, 11 Oct 2024
Mỗi ngày một từ mới

đi lại tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
đi lại

通勤

tongqín
通勤

đi lại

động từ

*
人们早上正在通勤。

Rénmen zǎoshàng zhèngzài tōngqín.

人們早上正在通勤。

Mọi người đang đi lại vào buổi sáng.

*
人们曾在早上通勤。

Rénmen céng zài zǎoshàng tōngqín.

人們曾在早上通勤。

Mọi người đi lại vào buổi sáng.

*
bạn sẽ không bao giờ làm điều đó nữa.

Rénmen céng zǎoshàng qù gōngzuò.

人們曾早上去工作。

Mọi người đi làm vào buổi sáng.

Đọc thêm :  thẻ tín dụng tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon