ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
我 的 袜子 和 内衣 在 我 梳妆台 最 上面 的 抽屉 里。
Wǒ de wàzi hé nèiyī zài wǒ shūzhuāngtái zuì shàngmian de chōutì lǐ.
我 的 襪子 和 內衣 在 我 梳妝台 最 上面 的 抽屜 裏。
Tất và đồ lót của tôi nằm trong ngăn trên cùng của tủ quần áo.
*
有些 人 在家 的 时候 就 穿着 内衣 走来 走去。
Yǒuxiērén zài jiā de shíhou jiù chuānzhe nèiyī zǒulái zǒuqù.
有些 人 在家 的 時候 就 穿著 內衣 走來 走去。
Một số người đi bộ xung quanh nhà của họ trong quần áo lót của họ.
*
白色 内衣
báisè nèiyī
白色 內衣
đồ lót màu trắng