Thursday, 26 Dec 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Nỉ hảo nghĩa là gì – 你好

5/5 - (29 bình chọn)
你好 【 nǐ hǎo 】

Từ loại: Danh từ , Động từ : Xin chào

你好
【 nǐ hǎo 】
Xin chào

Các từ gợi ý

你好!
【nǐ hǎo!】Chào bạn !
你们好! 【你們好!】【nǐmen hǎo!】
Chào các bạn !
祝你好运 【祝你好運】【zhù nǐ hǎo yùn】
Chúc bạn may mắn
你好吗? 【你好嗎?】【nǐ hǎo ma?】
Bạn khỏe không?
你最好了。【nǐ zuì hǎo le】Em là tuyệt vời nhất
我好想你。【wǒ hǎo xiǎng nǐ】Anh rất nhớ em
你奶奶身體好嗎?【nǐ nǎi nǎi shēn tǐ hǎo ma】Bà nội anh khỏe không?
你【nǐ】anh; chị; ông; bà; mày (chỉ một người ở ngôi số 2)
好【hǎo】tốt; lành; hay
好【hào】thích; yêu thích; yêu mến; ham; hiếu
好好【hǎo hǎo】tốt / cẩn thận / độc đáo / đúng
瞧你【qiáo nǐ】xem bạn; nhìn bạn
于你 【於你】【yú nǐ】Tùy bạn
迷你【mí nǐ】
mini (như trong váy mini hoặc Mini Cooper) (cho mượn)
你我【nǐ wǒ】tất cả chúng ta (trong xã hội)
你等【nǐ děng】
你们 【你們】【nǐmen】các ông; các bà; các anh; các chị, các người
好吃好喝【hàochī hàohē】sành ăn; thích ăn ngon; thích ăn uống
好言好语 【好言好語】【hǎoyán hǎoyǔ】thiện ý
好心好意【hǎoxīn hǎoyì】hảo ý; thiện ý
好声好气 【好聲好氣】【hǎoshēnghǎoqì】ôn tồn; hoà nhã; nhã nhặn; dịu dàng; nhẹ nhàng; ôn hoà
好来好去 【好來好去】【hǎolái hǎoqù】mở đầu tốt đẹp, kết thúc tốt đẹp; đầu xuôi đuôi lọt
好好先生【hǎohǎoxiānshēng】ông ba phải; người cầu an
好离好散 【好離好散】【hǎolí hǎosàn】chia tay trong vui vẻ
好好儿 【好好兒】【hǎohāor】tốt lành; êm đẹp; tốt tươi; tốt
好不好【hǎo bu hǎo】(coll.) được chứ?
好聚好散【hǎo jù hǎo sàn】để cắt nút một cách trơn tru như khi bạn buộc nó
好人好事【hǎo rén hǎo shì】những con người đáng khâm phục và những việc làm gương mẫu
你死我活【nǐsǐwǒhuó】một sống một chết; một mất một còn
你很美。【nǐ hěn měi】Em rất đẹp
迷你酒吧【mínǐ jiǔbā】Quầy bar mini
你们全部 【你們全部】【nǐmen quánbù】tất cả các bạn
你等我着 【你等我著】【nǐ děng wǒzhe】mày chờ tao đấy
有病吧你【yǒu bìng ba nǐ】Có bệnh à
我想娶你!【wǒ xiǎng qǔ nǐ】Anh muốn lấy em (dùng cho con trai)
你很漂亮。【nǐ hěn piào liang】Em rất xinh
我是你的。【wǒ shì nǐ de】Em là của anh
我喜欢你。 【我喜歡你。】【wǒ xǐ huan nǐ】Anh thích; yêu em
你很可爱。 【你很可愛。】【nǐ hěn kě ài】Em rất đáng yêu
我爱你。 【我愛你。】【wǒ ài nǐ】Anh yêu em
你是我的。【nǐ shì wǒ de】Anh là của em
真有你的【zhēnyǒu nǐ de】biểu thị sự tán dương hoặc phê bình; tránh móc;…. của người nói
瞒不过你 【瞞不過你】【mán bùguò nǐ】Không thể giấu nổi bạn
关你屁事 【關你屁事】【guān nǐ pì shì】Liên quan gì đến mày
你猜猜呀【nǐ cāi cāi ya】bạn đoán đi
你等着 【你等著】【nǐ děngzhe】Bạn đợi đấy; mày đợi đấy
便宜了你【piányíle nǐ】Hời cho bạn rồi
鬼才信你【guǐcái xìn nǐ】Quỷ mới tin bạn
Đọc thêm :  Từ vựng Tiếng Trung về Đồ dùng Điện
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon