[piào·liang]
☆ đẹp; xinh xắn; xinh đẹp。好看;美观。
长得漂亮。
dáng người xinh xắn.
衣服漂亮。
quần áo đẹp đẽ.
节日里,孩子们打扮得漂漂亮亮的。
ngày tết, bọn trẻ con diện lên thật là đẹp.
Previous Post
Trung Tâm Tiếng Trung VinhMaster – Nghệ An
[piào·liang]
☆ đẹp; xinh xắn; xinh đẹp。好看;美观。
长得漂亮。
dáng người xinh xắn.
衣服漂亮。
quần áo đẹp đẽ.
节日里,孩子们打扮得漂漂亮亮的。
ngày tết, bọn trẻ con diện lên thật là đẹp.