ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
洗澡
xízǎo
洗澡
tắm
động từ
*
男孩儿们在浴缸里洗澡。
Nánháir men zài yùgāng lǐ xǐ zǎo.
男孩兒們在浴缸裏洗澡。
Hai anh em tắm trong bồn tắm.
*
兄弟们正在浴缸里洗澡。
Xiōngdìmen zhèngzài yùgāng lǐ xǐ zǎo.
兄弟們正在浴缸裏洗澡。
Hai anh em đang tắm trong bồn tắm.
*
兄弟们在浴缸里洗了澡。
Xiōngdìmen zài yùgāng lǐ xǐle zǎo.
兄弟們在浴缸裏洗了澡。
Hai anh em tắm trong bồn tắm.