Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ làm đẹp 20 Tháng hai, 2020 0 Comment STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bông phấn 粉扑儿 fěnpūr 2 Bông tẩy trang 化妆棉 huàzhuāng mián 3…