MỖI NGÀY MỘT TỪ MỚI TIẾNG TRUNG – 听: tīng
听 Từ phồn thể: (聽、聼) [tīng] Bộ: 口 – Khẩu Số nét: 7 Hán Việt: THÍNH nghe。用耳朵接收声音。 听音乐 nghe nhạc 耳朵聋了听不见。…
听 Từ phồn thể: (聽、聼) [tīng] Bộ: 口 – Khẩu Số nét: 7 Hán Việt: THÍNH nghe。用耳朵接收声音。 听音乐 nghe nhạc 耳朵聋了听不见。…
说 Từ phồn thể: (説) [shuō] Bộ: 讠(Ngôn) Hán Việt: THUYẾT nói; kể。用话来表达意思。 我不会唱歌,只说了个笑话。 tôi không biết hát, chỉ kể…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bóng chuyền 排球 Páiqiú 2 Bắt bước 1, nhận bóng 接发球 Jiē…