Từ vựng Tiếng Trung về Kẹo 5 Tháng Một, 2020 0 Comment STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Kẹo bông 棉花糖 miánhuā táng 2 kẹo bơ mềm 奶油软糖 nǎiyóu ruǎn…