Saturday, 27 Jul 2024
Mỗi ngày một từ mới

nếp nhăn tiếng Trung là gì?

5/5 - (3 bình chọn)
nếp nhăn

皱纹

zhòuwén
皺紋

nếp nhăn

*
这个老女人很多有皱纹。

Zhège lǎonǚrén yǒu hěn duō zhòuwén.

這個老女人有很多皺紋。

Bà già có nhiều nếp nhăn.

*
当你变老的时候,你会长皱纹。

Dāng nǐ biànlǎo de shíhou, nǐ huì zhǎng zhòuwén.

當你變老的時候,你會長皺紋。

Khi bạn già đi, bạn sẽ xuất hiện nếp nhăn.

*
额头的皱纹

étóu de zhòuwén

額頭的皺紋

nếp nhăn trên trán

Đọc thêm :  nến tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon