lớp học tiếng Trung là gì?
教室 jiàoshì 教室 lớp học danh từ * 孩子们在教室里。 Háizimen zài jiàoshì lǐ. 孩子們在教室裏。 Những đứa trẻ đang ở trong…
Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung – Từ mới tiếng Trung theo chủ đề – học từ mới theo câu từ cơ bản đến nâng cao – vui học từ mới mỗi ngày
教室 jiàoshì 教室 lớp học danh từ * 孩子们在教室里。 Háizimen zài jiàoshì lǐ. 孩子們在教室裏。 Những đứa trẻ đang ở trong…
人行道 rénxíngdào 人行道 đường đi bộ danh từ * 走在人行道上是安全的。 Zǒu zài rénxíngdào shàng shì ānquán de. 走在人行道上是安全的。 Đi bộ…
欢呼 huānhū 歡呼 reo hò động từ * 人们在欢呼。 Rénmen zài huānhū. 人們在歡呼。 Mọi người đang cổ vũ. * 大声欢呼…
浣熊 huàn xióng 浣熊 Gấu mèo. – Gấu mèo danh từ * 浣熊在树上。 Huànxióng zài shù shàng. 浣熊在樹上。 Con gấu…
队 duì 隊 đội danh từ * 那个团队正在讨论。 Nàgè tuánduì zhèngzài tǎolùn. 那個團隊正在討論。 Nhóm đang có một cuộc thảo luận.…
学生 xuéshēng 學生 học sinh danh từ * Bạn có thể làm điều đó với tôi không? Wǒ cónglái dōu…
格子的 gézi de 格子的 kẻ sọc tính từ * 格子迷你短裙 gézi mínǐ duǎnqún 格子迷你短裙 kẻ sọc mini váy
笔记本 bǐjìběn 筆記本 sổ tay danh từ * 男人正在笔记本上写东西。 Nánrén zhèngzài bǐjìběn shàng xiě dōngxi. 男人正在筆記本上寫東西。 Người đàn ông đang…
章鱼 trương ngọc 章魚 bạch tuộc danh từ * 煮章鱼 zhǔzhāngyú 煮章魚 bạch tuộc luộc
西兰花 xīlánhuā 西蘭花 bông cải xanh danh từ * 西兰花富含维他命C,K和A。 Xīlánhuā fùhán wéitāmìng C, K hé A. 西蘭花富含維他命C,K和A。 Bông cải…