1 |
Từ vựng |
Cách viết |
Phiên âm |
2 |
Mũi cọc |
桩头 |
zhuāng tóu |
3 |
Muối ăn |
食盐 |
shí yán |
4 |
Nam châm điện |
电磁铁 |
diàn cí tiě |
5 |
Năng lượng |
能量 |
néng liàng |
6 |
Năng lượng sơ cấp |
初级能量 |
chū jí néng liàng |
7 |
Năng lượng thứ cấp |
次级能量 |
cì jí néng liàng |
8 |
Năng suất lò hơi |
锅炉容量 |
guō lú róng liàng |
9 |
nắp chắn rác |
地漏 |
dì lòu |
10 |
Nền đấ mềm |
松软地基 |
sōng ruǎn dì jī |
11 |
Nền phải gia cố |
须加固基础 |
xū jiā gù jī chǔ |
12 |
Nền trên đá gốc |
基岩基础 |
jī yán jī chǔ |
13 |
Neo cáp |
钢丝苗蛊 |
gāng sī miáo gǔ |
14 |
Ngàm |
榫眼 |
sǔn yǎn |
15 |
Ngắt mạch 1 pha |
单相短路 |
dān xiāng duǎn lù |
16 |
Ngắt mạch nhiều pha |
多相短路 |
duō xiāng duǎn lù |
17 |
Ngày mở thầu |
投标日期: |
tóu biāo rì qī : |
18 |
Ngưng tụ |
凝结 |
níng jié |
19 |
Người lập dự toán |
工料测量师 |
gōng liào cè liàng shī |
20 |
Người/đơn vị dự thầu |
投标人 |
tóu biāo rén |
21 |
Nguồn điện dự phòng |
备用电源 |
bèi yòng diàn yuán |
22 |
Nguồn tín hiệu nhiệt công |
热工信号电源 |
rè gōng xìn hào diàn yuán |
23 |
Nguyên liệu, nhiên liệu |
原料, 燃料 |
yuán liào , rán liào |
24 |
Nguyên lý đo |
测量原理 |
cè liàng yuán lǐ |
25 |
Nguyên lý làm việc của hệ thống tự động điều chỉnh |
自动调整系统的工作原理 |
zì dòng diào zhěng xì tǒng de gōng zuò yuán lǐ |
26 |
Nhà chuẩn bị chế tạo |
预制房 |
yù zhì fáng |
27 |
Nhà để xe |
摩托车棚 |
mó tuō chē péng |
28 |
Nhà điều hành, nhà điều khiển |
控制室 |
kòng zhì shì |
29 |
Nhà điều khiển hệ thống cấp nhiên liệu |
燃料供应系统控制室 |
rán liào gōng yīng xì tǒng kòng zhì shì |
30 |
Nhà hành chính |
办公室 |
bàn gōng shì |
31 |
Nhà khung bê tông cốt thép |
钢筋混泥土房 |
gāng jīn hùn ní tǔ fáng |
32 |
Nhà lắp ráp |
结构房 |
jié gòu fáng |
33 |
Nhà phục vụ |
勤务室 |
qín wù shì |
34 |
Nhà tạm thời |
搭棚 |
dā péng |
35 |
Nhà tường chịu lực |
受力墙房屋 |
shòu lì qiáng fáng wū |
36 |
Nhà xưởng |
厂房 |
chǎng fáng |
37 |
Nhân viên tiếp liệu |
购物人员 |
gòu wù rén yuán |
38 |
Nhân viên xuất nhập kho |
仓库管理员 |
cāng kù guǎn lǐ yuán |
39 |
Nhiệt áp kế |
热力压力表 |
rè lì yā lì biǎo |
40 |
Nhiệt áp thủy ngân |
水银温度计 |
shuǐ yín wēn dù jì |
41 |
Nhiệt độ |
温度 |
wēn dù |
42 |
Nhiệt độ bắn lửa |
着火温度 |
zhuó huǒ wēn dù |
43 |
Nhiệt độ hơi quá nhiệt |
过热气温 |
guò rè qì wēn |
44 |
Nhiệt độ kết đôi |
结对温度 |
jié duì wēn dù |
45 |
Nhiệt độ khói thoát |
排烟温度 |
pái yān wēn dù |
46 |
Nhiệt hạ |
热降 |
rè jiàng |
47 |
Nhiệt kế điện trở |
电阻温度 |
diàn zǔ wēn dù |
48 |
Nối đất an toàn |
安全接地 |
ān quán jiē dì |
49 |
Nối đất làm việc |
工作接地 |
gōng zuò jiē dì |
50 |
Non tải |
低负荷 |
dī fù hé |
51 |
Nồng độ axít kế |
酸度计 |
suān dù jì |
52 |
Nồng độ dung dịch |
溶液浓度 |
róng yè nóng dù |
53 |
Nước cấp |
供水 |
gōng shuǐ |
54 |
Nước cứng |
硬水 |
yìng shuǐ |
55 |
Nước cứu hỏa |
防消用水 |
fáng xiāo yòng shuǐ |
56 |
Nước đọng |
淤水 |
yū shuǐ |
57 |
Nước mềm |
软水 |
ruǎn shuǐ |
58 |
Nước ngưng |
冷凝水 |
lěng níng shuǐ |
59 |
Nước sinh hoạt |
生活水 |
shēng huó shuǐ |
60 |
Nước thải |
废水 |
fèi shuǐ |
61 |
Nước thiên nhiên |
天然水 |
tiān rán shuǐ |
62 |
Nút cắt sự cố |
事故停机按钮 |
shì gù tíng jī àn niǔ |
63 |
Nút cắt thường |
普通按钮 |
pǔ tōng àn niǔ |
64 |
Ổ đỡ |
轴瓦 |
zhóu wǎ |
65 |
Ô văng |
遮雨板 |
zhē yǔ bǎn |
66 |
Ống cao su cao áp |
高压橡皮管 |
gāo yā xiàng pí guǎn |
67 |
Ống gen, ống bảo vệ dây điện |
阻燃电线 |
zǔ rán diàn xiàn |
68 |
Ống góp bộ quá nhiệt |
过热器受集管 |
guò rè qì shòu jí guǎn |
69 |
Ống góp trên |
上受集管 |
shàng shòu jí guǎn |
70 |
Ống góp trong |
下受集管 |
xià shòu jí guǎn |
71 |
Ống góp trung gian |
中间受集管 |
zhōng jiān shòu jí guǎn |
72 |
Ống hơi chính |
主气管 |
zhǔ qì guǎn |
73 |
Ống khói |
烟囱 |
yān cōng |
74 |
Ống luồn cáp |
穿线管 |
chuān xiàn guǎn |
75 |
Ống nước xuống |
下水管 |
xià shuǐ guǎn |
76 |
Ốp gạch |
贴砖 |
tiē zhuān |
78 |
Pha chế dung dịch |
溶液配置 |
róng yè pèi zhì |
79 |
Phá dỡ |
打拆 |
dǎ chāi |
80 |
Phải gia cố nền móng |
要加固基础 |
yào jiā gù jī chǔ |
81 |
Phần bao che |
封墙屋盖 |
fēng qiáng wū gài |
82 |
Phân đoạn thanh góp |
分段母线 |
fēn duàn mǔ xiàn |
83 |
Phân li hơi trong |
内气分离 |
nà qì fēn lí |
84 |
Phần lót móng |
基础打底层 |
jī chǔ dǎ dǐ céng |
58 |
Phần thân móng |
基础本身 |
jī chǔ běn shēn |
86 |
Phân tích |
分析 |
fēn xī |
87 |
Phân tích bột than |
粉煤分析 |
fěn méi fēn xī |
88 |
Phân tích hơi |
汽化分析 |
qì huà fēn xī |
89 |
Phân tích nước ngoài lò |
炉外水分析 |
lú wài shuǐ fēn xī |
90 |
Phân tích tro xỉ |
灰渣分析 |
huī zhā fēn xī |
91 |
Phân tĩnh máy phát điện |
发电机定子 |
fā diàn jī dìng zǐ |
92 |
Phản ứng hóa học |
化学反应 |
huà xué fǎn yīng |
93 |
Phân xưởng hóa chất |
化工车间 |
huà gōng chē jiān |
94 |
Phân xưởng kiểm tra nhiệt |
热检车间 |
rè jiǎn chē jiān |
95 |
Phân xưởng nhiên liệu |
燃料车间 |
rán liào chē jiān |
96 |
Phân xưởng sửa chữa cơ khí |
机械修理车间 |
jī xiè xiū lǐ chē jiān |
97 |
Phân xưởng sửa chữa cơ nhiệt |
电气修理车间 |
diàn qì xiū lǐ chē jiān |
98 |
Phân xưởng vận hành |
运行车间 |
yùn xíng chē jiān |
99 |
Phân xưởng xỉ |
渣吹车间 |
zhā chuī chē jiān |
100 |
Phễu nhận than |
受煤斗 |
shòu méi dǒu |
101 |
Phễu than ngầm |
地下煤斗 |
dì xià méi dǒu |
102 |
Phễu thu tro |
集灰斗 |
jí huī dǒu |
103 |
Phó kíp |
副组长 |
fù zǔ cháng |
104 |
Phòng cơ điện |
电机科 |
diàn jī kē |
105 |
Phòng điều khiển trung tâm |
中心控制室 |
zhōng xīn kòng zhì shì |
106 |
Phòng giao ca |
交班室 |
jiāo bān shì |
107 |
Phòng giao dịch |
交易所, 交易站 |
jiāo yì suǒ , jiāo yì zhàn |
108 |
Phòng hành chính |
行政科 |
xíng zhèng kē |
109 |
Phòng kế hoạch |
计划科 |
jì huà kē |
110 |
Phòng kỹ thuật |
技术科 jì shù kē |
|
110 |
Phòng nhiên liệu |
燃料科 |
rán liào kē |
111 |
Phòng tài vụ |
财务科 |
cái wù kē |
112 |
Phòng tiếp khách |
接待站, 接待室 |
jiē dài zhàn , jiē dài shì |
113 |
Phòng trực ban |
值班室 |
zhí bān shì |
114 |
Phóng tuyến |
放线 |
fàng xiàn |
115 |
Phòng văn thư lưu trữ |
文件归档可 |
wén jiàn guī dàng kě |
116 |
Phòng vật tư |
物资科 |
wù zī kē |
117 |
Phụ phí rủi ro bất ngờ |
应急准备金 |
yīng jí zhǔn bèi jīn |
118 |
Phụ tải điện |
电负荷 |
diàn fù hé |
119 |
Phụ tải điện tubine |
汽轮电负荷 |
qì lún diàn fù hé |
120 |
Phụ tải lò |
锅炉负荷 |
guō lú fù hé |
121 |
Phụ tải nhiệt lò |
锅炉热负荷 |
guō lú rè fù hé |
122 |
Phương pháp đo tính tiêu chuẩn (tính khối lượng) |
标准计量方法 |
biāo zhǔn jì liàng fāng fǎ |
123 |
Quán tính điện từ |
电磁惯性 |
diàn cí guàn xìng |
124 |
Quạt gió |
鼓风机 |
gǔ fēng jī |
125 |
Quạt khói |
排烟鼓风机 |
pái yān gǔ fēng jī / chuī yān |
126 |
Quét vôi |
抹灰 |
mǒ huī |
127 |
Qui phạm công trình cọc móng |
基桩工程规范 |
jī zhuāng gōng chéng guī fàn |
128 |
Qui trình an toàn |
安全规程 |
ān quán guī chéng |
129 |
Qui trình bảo dưỡng |
保养规程, 保护规程 |
bǎo yǎng guī chéng , bǎo hù guī chéng |
130 |
Qui trình vận hành |
运行规程 |
yùn xíng guī chéng |
131 |
Ra xỉ |
出渣 |
chū zhā |
132 |
Rơ le báo đứt mạch |
回路预报断电器 |
huí lù yù bào duàn diàn qì |
133 |
Rơ le bảo vệ quá tải |
过载保护断电器 |
guò zǎi bǎo hù duàn diàn qì |
134 |
Rơ le chống đóng lặp lại |
防止重新合闸线圈 |
fáng zhǐ zhòng xīn hé zhá xiàn quān |
135 |
Rơ le công suất |
功率断电器 |
gōng lǜ duàn diàn qì |
136 |
Rơ le điện áp |
电压绝缘器 |
diàn yā jué yuán qì |
137 |
Rơ le dòng điện |
电流电容器 |
diàn liú diàn róng qì |
138 |
Rơ le dòng điện nghịch |
逆流电容器 |
nì liú diàn róng qì |
139 |
Rơ le dòng điện thứ tự nghịch |
逆序电流断熔器 |
nì xù diàn liú duàn róng qì |
140 |
Rơ le hơi |
瓦斯断电器 |
wǎ sī duàn diàn qì |
141 |
Rơ le khóa kín dao động |
振荡闭合断电器 |
zhèn dàng bì hé duàn diàn qì |
142 |
Rơ le kiểm tra đồng bộ |
同步检查断电器 |
tóng bù jiǎn chá duàn diàn qì |
143 |
Rơ le so lệch |
差动电容器 |
chà dòng diàn róng qì |
144 |
Rơ le thời gian |
时间断电器 |
shí jiān duàn diàn qì |
145 |
Rơ le tín hiệu |
信号电容器 |
xìn hào diàn róng qì |
146 |
Rơ le tổng trở |
总阻抗断电器 |
zǒng zǔ kàng duàn diàn qì |
147 |
Rơ le trung gian |
中间电容器 |
zhōng jiān diàn róng qì |
148 |
Rơ le trung gian kích thích cường hành |
强化励磁中间断电器 |
qiáng huà lì cí zhōng jiān duàn diàn qì |
149 |
Rô to |
转子 |
zhuǎn zǐ |
150 |
Rơle kiểm tra đồng bộ |
同步检查断电器 |
tóng bù jiǎn chá duàn diàn qì |
151 |
Rung phễu |
斗的震动 |
dǒu de zhèn dòng |
152 |
Sản phẩm coke đốt |
烧焦产品 |
shāo jiāo chǎn pǐn |
153 |
Sảnh |
玄关,门厅 |
xuán guān , mén tīng |
154 |
Sắt xi móng |
基础框架 |
jī chǔ kuàng jià |
155 |
Sấy sứ |
瓷瓶烘干 |
cí píng hōng gān |
156 |
Sinh công |
生功 |
shēng gōng |
157 |
Sơ dđồ hệ thống nước cấp |
供水系统图 |
gōng shuǐ xì tǒng tú |
158 |
Sơ dđồ hệ thống nước đọng |
积水系统图 |
jī shuǐ xì tǒng tú |
159 |
Sơ đồ hệ thống hơi chính |
主蒸汽系统图 |
zhǔ zhēng qì xì tǒng tú |
160 |
Sơ đồ hệ thống nước ngưng |
凝水系统图 |
níng shuǐ xì tǒng tú |
161 |
Sơ đồ hệ thống nước tuần hoàn |
循环水系统图 |
xún huán shuǐ xì tǒng tú |
162 |
Sơ đồ khối |
方形图 |
fāng xíng tú |
163 |
Sơ đồ nguyên lý |
原理图 |
yuán lǐ tú |
164 |
Sơ đồ nhiệt chi tiết |
详细热力图 |
xiáng xì rè lì tú |
165 |
Sơ đồ nối dây mạch chính |
主接线电图 |
zhǔ jiē xiàn diàn tú |
166 |
Số đối, lo ga rít |
对数 |
duì shù |
167 |
Sơn |
油漆 |
yóu qī |
168 |
Stato |
定子 |
dìng zǐ |
169 |
Sự cố điện |
电气事故 |
diàn qì shì gù |
170 |
Sự cố lò hơi |
锅炉事故 |
guō lú shì gù |
171 |
Sự đấu thầu có dàn xếp/ thông đồng, chỉ định nhà thầu |
串通围标 |
chuàn tōng wéi biāo |
172 |
Sứ dò |
瓷瓶 |
cí píng |
173 |
Sứ xuyên |
穿陶瓷绝缘 |
chuān táo cí jué yuán |
174 |
Sửa điện nguồn |
修理电源 |
xiū lǐ diàn yuán |
175 |
Ta luy (độ dốc, độ soải chân móng) |
边坡 |
biān pō |
176 |
Tấm cao su |
橡胶板 |
xiàng jiāo bǎn |
178 |
Tấm chắn |
挡板 |
dǎng bǎn |
179 |
Tấm cót ép |
竹胶板 |
zhú jiāo bǎn |
180 |
Tấm đan |
铁丝板 |
tiě sī bǎn |
181 |
Tấm lát nền |
地面板 |
dì miàn bǎn |
182 |
Tấm lợp |
盖板 |
gài bǎn |
184 |
Tấm nhựa |
塑料板 |
sù liào bǎn |
185 |
Tấm tôn |
铁板 |
tiě bǎn |
186 |
Tấm trần |
天花板 |
tiān huā bǎn |
187 |
Tấm tường |
墙板 |
qiáng bǎn |
188 |
Tạm ứng thanh toán, tiền tạm ứng công trình |
预付款 |
yù fù kuǎn |
189 |
Tần số điện Hz |
电频率 |
diàn pín lǜ |
190 |
Tầng áp lực |
压力层 |
yā lì céng |
191 |
Tăng đơ |
花兰螺栓 |
huā lán luó shuān |
192 |
Tăng tốc độ |
速度层 |
sù dù céng |
193 |
Tạo hình thép |
角铁制造 |
jiǎo tiě zhì zào |
194 |
Thạch cao |
石膏 |
shí gāo |
195 |
Thân cọc |
桩身 |
zhuāng shēn |
196 |
Thanh góp vòng |
封闭母线 |
fēng bì mǔ xiàn |
197 |
Thành phần hợp kim |
合金成分 |
hé jīn chéng fēn |
198 |
Tháp cấp nước |
供水塔 |
gōng shuǐ tǎ |
199 |
Tháp làm mát |
冷却塔 |
lěng què tǎ |
200 |
Theo dõi kiểm soát chất lượng |
监督质量检查 |
jiān dū zhì liàng jiǎn chá |
201 |
Thép các bon |
碳素钢 |
tàn sù gāng |
202 |
Thép chờ |
预埋件 |
yù mái jiàn |
203 |
Thép chống rỉ |
防锈钢 |
fáng xiù gāng |
204 |
Thép dự ứng lực |
预应力钢材 |
yù yīng lì gāng cái |
205 |
Thép hợp kim |
合金钢 |
hé jīn gāng |
206 |
Thép không gỉ |
不锈钢 |
bù xiù gāng |
207 |
Thép thường |
普通钢 |
pǔ tōng gāng |
208 |
Thí nghiệm điện |
电气试验 |
diàn qì shì yàn |
209 |
Thí nghiệm không tải |
无载试验 |
wú zǎi shì yàn |
210 |
Thiết bị báo sự cố |
事故显示设备 |
shì gù xiǎn shì shè bèi |
211 |
Thiết bị chống đóng lặp lại |
防止重合设备 |
fáng zhǐ zhòng hé shè bèi |
212 |
Thiết bị chuyên dùng |
专用设备 |
zhuān yòng shè bèi |
213 |
Thiết bị đo lường |
测量仪器 |
cè liàng yí qì |
214 |
Thiết bị ổn áp |
稳压装置 |
wěn yā zhuāng zhì |
215 |
Thiết bị phân phối điện |
配电设备 |
pèi diàn shè bèi |
216 |
Thiết bị phụ nạp ắc qui |
补助充电装置 |
bǔ zhù chōng diàn zhuāng zhì |
217 |
Thiết bị phục vụ |
服务设施 |
fú wù shè shī |
218 |
Thiết bị trực nạp ắc qui |
恒压充电装置 |
héng yā chōng diàn zhuāng zhì |
219 |
Thiết bị tự động diệt từ |
灭磁自动装置 |
miè cí zì dòng zhuāng zhì |
220 |
Thớ đá |
断层纹 |
duàn céng wén |
221 |
Thợ phụ |
助手 |
zhù shǒu |
222 |
Thời gian |
时间 |
shí jiān |
223 |
Thời gian nạp điện |
充电时间 |
chōng diàn shí jiān |
224 |
Thời gian phóng điện |
放电时间 |
fàng diàn shí jiān |
225 |
Thời gian vận hành thử |
工厂试运时间 |
gōng chǎng shì yùn shí jiān |
226 |
Thông báo trúng thầu/ giao thầu |
中标通知 |
zhōng biāo tōng zhī |
227 |
Thông gió |
通风 |
tōng fēng |
228 |
Thông số |
参数 |
cān shù |
229 |
Thông số đầu vào |
输入端输入数 |
shū rù duān shū rù shù |
230 |
Thông số kết đôi |
结对参数 |
jié duì cān shù |
231 |
Thủ quỹ |
出纳员 |
chū nà yuán |
232 |
Thùng trao đổi cation |
离子交换箱 |
lí zǐ jiāo huàn xiāng |
233 |
Thước tỷ lệ |
缩尺 |
suō chǐ |
234 |
Thyitsto |
晶闸管 |
jīng zhá guǎn |
235 |
Tiền bảo chứng để tham gia đấu thầu |
招标押金 |
zhāo biāo yā jīn |
236 |
Tiền lưu ký/ bảo chứng (khi tham gia đấu thầu) |
保留款项 (留存款项) |
bǎo liú kuǎn xiàng ( liú cún kuǎn xiàng ) |
237 |
Tiếp điểm của máy cắt |
断路器触点 |
duàn lù qì chù diǎn |
238 |
Tiếp điểm đồng hồ nhiệt |
温度表接触点 |
wēn dù biǎo jiē chù diǎn |
239 |
Tiếp điểm phụ của máy cắt |
断路器副触接点 |
duàn lù qì fù chù jiē diǎn |
240 |
Tiếp điểm thường mở |
闭合触点 |
bì hé chù diǎn |
241 |
Tiếp điểm thường mở đóng chậm |
常开延迟触点 |
cháng kāi yán chí chù diǎn |
241 |
Tiếp điểm tín hiệu |
信号触点 |
xìn hào chù diǎn |
242 |
Tín hiệu báo trước |
预报信号 |
yù bào xìn hào |
243 |
Tín hiệu cảnh báo sự cố |
事故警报信号 |
shì gù jǐng bào xìn hào |
244 |
Tính axit |
酸性 |
suān xìng |
245 |
Tính cứng của nước |
水的硬化 |
shuǐ de yìng huà |
246 |
Tính khối lượng dự toán |
工料测量 |
gōng liào cè liàng |
247 |
Tính kiềm |
碱性 |
jiǎn xìng |
248 |
Tính nồng độ a xít |
酸度计 |
suān dù jì |
249 |
Tổ sửa chữa |
修理组 |
xiū lǐ zǔ |
250 |
Tọa độ |
坐标 |
zuò biāo |
251 |
Tọa độ bản vẽ |
图纸座标 |
tú zhǐ zuò biāo |
252 |
Tốc độ cộng hưởng |
共振速度 |
gòng zhèn sù dù |
253 |
Tốc độ định mức |
额定速度 |
é dìng sù dù |
254 |
Tổn hao không tải |
无负荷损耗 |
wú fù hé sǔn hào |
255 |
Tổn hao ngắt mạch |
短路损耗 |
duǎn lù sǔn hào |
256 |
Tổng trở |
总阻抗 |
zǒng zǔ kàng |
257 |
Trạm biến thế |
变压站 |
biàn yā zhàn |
258 |
Trạm bơm |
水泵站 |
shuǐ bèng zhàn |
259 |
Trạm bơm nước bổ xung |
补充水泵站 |
bǔ chōng shuǐ bèng zhàn |
260 |
Trạm điện |
电站, 电厂 |
diàn zhàn , diàn chǎng |
261 |
Trạm gác |
岗哨 |
gāng shào |
262 |
Trạm khí nén |
空压站 |
kōng yā zhàn |
263 |
Trạm nghiền than |
煤破碎机站 |
méi pò suì jī zhàn |
264 |
Trạm nhận than |
受煤站 |
shòu méi zhàn |
265 |
Trạm phân phối ngoài trời |
露天分配站 |
lù tiān fēn pèi zhàn |
266 |
Trạm phối điện |
配电站 |
pèi diàn zhàn |
267 |
Trạm thải xỉ |
排渣站 |
pái zhā zhàn |
268 |
Trạm xử lý nước |
水处理站 |
shuǐ chù lǐ zhàn |
269 |
Trạm xử lý nước thải |
废水处理站 |
fèi shuǐ chù lǐ zhàn |
270 |
Trạm y tế |
医疗站 |
yī liáo zhàn |
271 |
Trần |
吊顶, 吊棚 |
diào dǐng , diào péng |
272 |
Trạng thái xác lập |
设定状态 |
shè dìng zhuàng tài |
273 |
Transitor |
三极管 |
sān jí guǎn |
274 |
Tri ắc |
集成电路 |
jí chéng diàn lù |
275 |
Trọng lượng |
重量 |
zhòng liàng |
276 |
Trụ sở |
办事处 |
bàn shì chù |
277 |
Trực ban bao hơi |
汽泡值班 |
qì pào zhí bān |
278 |
Trực ban bơm dầu |
泵油值班 |
bèng yóu zhí bān |
279 |
Trực ban bơm nước công nghiệp |
工业水值班 |
gōng yè shuǐ zhí bān |
280 |
Trực ban bơm thải tro |
排灰值班 |
pái huī zhí bān |
281 |
Trực ban cấp điện |
供电值班 |
gōng diàn zhí bān |
282 |
Trực ban cấp nước |
供水值班 |
gōng shuǐ zhí bān |
283 |
Trực ban cấp than |
供煤值班 |
gōng méi zhí bān |
284 |
Trực ban hệ thống thải tro |
出灰系统值班 |
chū huī xì tǒng zhí bān |
285 |
Trực ban máy nghiền than |
煤破碎机值班 |
méi pò suì jī zhí bān |
286 |
Trực ban phụ |
值班助手 |
zhí bān zhù shǒu |
287 |
Trực ban quạt khói |
排烟鼓风值班 |
pái yān gǔ fēng zhí bān |
288 |
Trực ban thiết bị phụ trợ |
附助设备值班 |
fù zhù shè bèi zhí bān |
289 |
Trực ban trạm khử khí |
排气站值班 |
pái qì zhàn zhí bān |
290 |
Trực ban tủ điện |
电柜值班 |
diàn guì zhí bān |
291 |
Trực ban tubine |
汽轮值班 |
qì lún zhí bān |
291 |
Trực bơm nước tuần hoàn |
循环水泵值班 |
xún huán shuǐ bèng zhí bān |
292 |
Trực điều hòa công nghiệp |
工业空调值班 |
gōng yè kōng diào zhí bān |
293 |
Trực phòng điều hành |
控制室值班 |
kòng zhì shì zhí bān |
294 |
Trực sửa chữa |
修理值班 |
xiū lǐ zhí bān |
295 |
Trục tubine |
汽轮机轴 |
qì lún jī zhóu |
296 |
Trực vận hành hóa chất |
化学物品工作值班 |
huà xué wù pǐn gōng zuò zhí bān |
297 |
Trực xử lý nước |
水处理值班 |
shuǐ chù lǐ zhí bān |
298 |
Trung tu |
中修 |
zhōng xiū |
299 |
Trưởng ca |
班长 |
bān cháng |
300 |
Trường điện từ |
电磁场 |
diàn cí chǎng |
301 |
Trưởng kíp |
组长 |
zǔ cháng |
302 |
Truường điện từ |
电磁场 |
diàn cí chǎng |
303 |
Truyền tín hiệu |
信号转送 |
xìn hào zhuǎn sòng |
304 |
Tự động đóng lặp lại |
自动重合闸 |
zì dòng zhòng hé zhá |
305 |
Tự động hóa đồng bộ |
自动同步上网 |
zì dòng tóng bù shàng wǎng |
306 |
Tự đóng lại |
自动合闸 |
zì dòng hé zhá |
307 |
Từ thông |
磁通 |
cí tōng |
308 |
Từ trường |
磁场 |
cí chǎng |
309 |
Tường bao |
封墙, 围墙 |
fēng qiáng , wéi qiáng |
310 |
Tường chịu lực |
受力墙 |
shòu lì qiáng |
311 |
Tường cong |
弯扭墙 |
wān niǔ qiáng |
312 |
Tường lò, vách lò |
炉壁 |
lú bì |
313 |
Tường vây |
围墙 |
wéi qiáng |
315 |
Tur bine |
汽轮机 |
qì lún jī |
316 |
Tỷ số biến của máy biến áp |
变压器变比 |
biàn yā qì biàn bǐ |
317 |
Tỷ trọng |
比重, 容重,密度 |
bǐ zhòng , róng zhòng , mì dù |
318 |
Uốn mỏ |
弯钩 |
wān gōu |
319 |
Vải địa kỹ thuật |
土工布 |
tǔ gōng bù |
320 |
Van an toàn bao hơi |
汽泡安全阀 |
qì pào ān quán fá |
321 |
Van cấp nước |
供水阀 |
gōng shuǐ fá |
322 |
Van cầu |
球阀 |
qiú fá |
323 |
Van chống sét |
阀式避雷器 |
fá shì bì léi qì |
324 |
Ván cừ |
支撑模板 |
zhī chēng mó bǎn |
325 |
Vân đá |
石花纹 |
shí huā wén |
326 |
Van dầu thí nghiệm |
试验油阀 |
shì yàn yóu fá |
327 |
Van dầu từ lực |
电磁油阀 |
diàn cí yóu fá |
328 |
Van điện từ |
电磁阀 |
diàn cí fá |
329 |
Van dừng |
停机阀 |
tíng jī fá |
330 |
Ván gỗ |
木板 |
mù bǎn |
331 |
Vận hành băng tải |
皮带运行 |
pí dài yùn xíng |
332 |
Van hơi chính |
主汽阀 |
zhǔ qì fá |
333 |
Van khóa |
锁阀 |
suǒ fá |
334 |
Van một chiều |
单向阀 |
dān xiàng fá |
335 |
Van ngắt dầu nguy cấp |
紧急断油阀 |
jǐn jí duàn yóu fá |
336 |
Van xả |
排放阀 |
pái fàng fá |
337 |
Van xả định kì |
定期排放阀 |
dìng qī pái fàng fá |
338 |
Van xả liên tục |
正常排放阀 |
zhèng cháng pái fàng fá |
339 |
Van xả quá nhiệt |
过热排气阀 |
guò rè pái qì fá |
340 |
Vít nở |
膨胀螺钉 |
péng zhàng luó dīng |
341 |
Vít thường |
螺钉 |
luó dīng |
342 |
Vỏ le hơi |
瓦斯断电器 |
wǎ sī duàn diàn qì |
343 |
Vòi phun |
喷嘴 |
pēn zuǐ |
344 |
Vòi phun dầu |
喷油嘴 |
pēn yóu zuǐ |
345 |
Vòng tuần hoàn |
循环圈 |
xún huán quān |
346 |
Vữa chịu nhiệt |
耐火浆 |
nài huǒ jiāng |
347 |
Vữa xi măng mác 50 |
50牌号水泥砂浆 |
5 0 pái hào shuǐ ní shā jiāng |
348 |
Xà gồ |
檩条 |
lǐn tiáo |
349 |
xà gồ nhà |
房屋檩条 |
fáng wū lǐn tiáo |
350 |
Xả hơi |
排气 |
pái qì |
351 |
Xác suất |
或然率 |
huò rán lǜ |
352 |
Xe gạt than |
推煤机 |
tuī méi jī |