Thursday, 28 Mar 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Bộ từ vựng tiếng Trung ngành xây dựng – Tổng hợp từ vựng thông dụng

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
1 Từ vựng Cách viết Phiên âm 2 Mũi cọc  桩头 zhuāng tóu 3 Muối ăn 食盐  shí yán 4 Nam châm điện 电磁铁 diàn cí tiě 5 Năng lượng  能量  néng liàng 6 Năng lượng sơ cấp  初级能量  chū jí néng liàng 7 Năng lượng thứ cấp 次级能量  cì jí néng liàng 8 Năng suất lò hơi 锅炉容量  guō lú róng liàng 9 nắp chắn rác 地漏  dì lòu 10 Nền đấ mềm  松软地基  sōng ruǎn dì jī 11 Nền phải gia cố  须加固基础  xū jiā gù jī chǔ 12 Nền trên đá gốc  基岩基础  jī yán jī chǔ 13 Neo cáp 钢丝苗蛊  gāng sī miáo gǔ 14 Ngàm 榫眼 sǔn yǎn 15 Ngắt mạch 1 pha  单相短路  dān xiāng duǎn lù 16 Ngắt mạch nhiều pha 多相短路  duō xiāng duǎn lù 17 Ngày mở thầu  投标日期:  tóu biāo rì qī : 18 Ngưng tụ  凝结 níng jié 19 Người lập dự toán 工料测量师  gōng liào cè liàng shī 20 Người/đơn vị dự thầu 投标人 tóu biāo rén 21 Nguồn điện dự phòng 备用电源 bèi yòng diàn yuán 22 Nguồn tín hiệu nhiệt công 热工信号电源 rè gōng xìn hào diàn yuán 23 Nguyên liệu, nhiên liệu  原料, 燃料 yuán liào , rán liào 24 Nguyên lý đo  测量原理  cè liàng yuán lǐ 25 Nguyên lý làm việc của hệ thống tự động điều chỉnh  自动调整系统的工作原理  zì dòng diào zhěng xì tǒng de gōng zuò yuán lǐ 26 Nhà chuẩn bị chế tạo  预制房 yù zhì fáng 27 Nhà để xe 摩托车棚 mó tuō chē péng 28 Nhà điều hành, nhà điều khiển  控制室  kòng zhì shì 29 Nhà điều khiển hệ thống cấp nhiên liệu 燃料供应系统控制室 rán liào gōng yīng xì tǒng kòng zhì shì 30 Nhà hành chính 办公室  bàn gōng shì 31 Nhà khung bê tông cốt thép 钢筋混泥土房  gāng jīn hùn ní tǔ fáng 32 Nhà lắp ráp 结构房  jié gòu fáng 33 Nhà phục vụ 勤务室  qín wù shì 34 Nhà tạm thời 搭棚  dā péng 35 Nhà tường chịu lực 受力墙房屋 shòu lì qiáng fáng wū 36 Nhà xưởng 厂房  chǎng fáng 37 Nhân viên tiếp liệu 购物人员  gòu wù rén yuán 38 Nhân viên xuất nhập kho  仓库管理员  cāng kù guǎn lǐ yuán 39 Nhiệt áp kế  热力压力表  rè lì yā lì biǎo 40 Nhiệt áp thủy ngân 水银温度计  shuǐ yín wēn dù jì 41 Nhiệt độ 温度 wēn dù 42 Nhiệt độ bắn lửa  着火温度 zhuó huǒ wēn dù 43 Nhiệt độ hơi quá nhiệt 过热气温 guò rè qì wēn 44 Nhiệt độ kết đôi  结对温度  jié duì wēn dù 45 Nhiệt độ khói thoát 排烟温度 pái yān wēn dù 46 Nhiệt hạ 热降  rè jiàng 47 Nhiệt kế điện trở  电阻温度  diàn zǔ wēn dù 48 Nối đất an toàn 安全接地  ān quán jiē dì 49 Nối đất làm việc 工作接地 gōng zuò jiē dì 50 Non tải 低负荷  dī fù hé 51 Nồng độ axít kế  酸度计 suān dù jì 52 Nồng độ dung dịch 溶液浓度 róng yè nóng dù 53 Nước cấp 供水  gōng shuǐ 54 Nước cứng 硬水  yìng shuǐ 55 Nước cứu hỏa 防消用水  fáng xiāo yòng shuǐ 56 Nước đọng  淤水  yū shuǐ 57 Nước mềm  软水  ruǎn shuǐ 58 Nước ngưng 冷凝水  lěng níng shuǐ 59 Nước sinh hoạt  生活水  shēng huó shuǐ 60 Nước thải  废水 fèi shuǐ 61 Nước thiên nhiên 天然水  tiān rán shuǐ 62 Nút cắt sự cố 事故停机按钮  shì gù tíng jī àn niǔ 63 Nút cắt thường 普通按钮 pǔ tōng àn niǔ 64 Ổ đỡ  轴瓦  zhóu wǎ 65 Ô văng 遮雨板 zhē yǔ bǎn 66 Ống cao su cao áp 高压橡皮管 gāo yā xiàng pí guǎn 67 Ống gen, ống bảo vệ dây điện 阻燃电线 zǔ rán diàn xiàn 68 Ống góp bộ quá nhiệt  过热器受集管  guò rè qì shòu jí guǎn 69 Ống góp trên 上受集管  shàng shòu jí guǎn 70 Ống góp trong 下受集管  xià shòu jí guǎn 71 Ống góp trung gian 中间受集管 zhōng jiān shòu jí guǎn 72 Ống hơi chính 主气管 zhǔ qì guǎn 73 Ống khói  烟囱  yān cōng 74 Ống luồn cáp 穿线管  chuān xiàn guǎn 75 Ống nước xuống 下水管 xià shuǐ guǎn 76 Ốp gạch  贴砖  tiē zhuān 78 Pha chế dung dịch 溶液配置  róng yè pèi zhì 79 Phá dỡ 打拆  dǎ chāi 80 Phải gia cố nền móng  要加固基础  yào jiā gù jī chǔ 81 Phần bao che  封墙屋盖  fēng qiáng wū gài 82 Phân đoạn thanh góp  分段母线  fēn duàn mǔ xiàn 83 Phân li hơi trong  内气分离 nà qì fēn lí 84 Phần lót móng 基础打底层 jī chǔ dǎ dǐ céng 58 Phần thân móng  基础本身  jī chǔ běn shēn 86 Phân tích 分析  fēn xī 87 Phân tích bột than 粉煤分析 fěn méi fēn xī 88 Phân tích hơi 汽化分析  qì huà fēn xī 89 Phân tích nước ngoài lò 炉外水分析 lú wài shuǐ fēn xī 90 Phân tích tro xỉ  灰渣分析  huī zhā fēn xī 91 Phân tĩnh máy phát điện 发电机定子  fā diàn jī dìng zǐ 92 Phản ứng hóa học  化学反应 huà xué fǎn yīng 93 Phân xưởng hóa chất  化工车间  huà gōng chē jiān 94 Phân xưởng kiểm tra nhiệt 热检车间  rè jiǎn chē jiān 95 Phân xưởng nhiên liệu  燃料车间 rán liào chē jiān 96 Phân xưởng sửa chữa cơ khí 机械修理车间 jī xiè xiū lǐ chē jiān 97 Phân xưởng sửa chữa cơ nhiệt 电气修理车间  diàn qì xiū lǐ chē jiān 98 Phân xưởng vận hành 运行车间  yùn xíng chē jiān 99 Phân xưởng xỉ  渣吹车间  zhā chuī chē jiān 100 Phễu nhận than 受煤斗  shòu méi dǒu 101 Phễu than ngầm 地下煤斗  dì xià méi dǒu 102 Phễu thu tro  集灰斗  jí huī dǒu 103 Phó kíp  副组长  fù zǔ cháng 104 Phòng cơ điện  电机科  diàn jī kē 105 Phòng điều khiển trung tâm 中心控制室  zhōng xīn kòng zhì shì 106 Phòng giao ca  交班室  jiāo bān shì 107 Phòng giao dịch 交易所, 交易站  jiāo yì suǒ , jiāo yì zhàn 108 Phòng hành chính  行政科  xíng zhèng kē 109 Phòng kế hoạch  计划科  jì huà kē 110 Phòng kỹ thuật 技术科 jì shù kē 110 Phòng nhiên liệu  燃料科  rán liào kē 111 Phòng tài vụ 财务科  cái wù kē 112 Phòng tiếp khách 接待站, 接待室  jiē dài zhàn , jiē dài shì 113 Phòng trực ban 值班室  zhí bān shì 114 Phóng tuyến 放线  fàng xiàn 115 Phòng văn thư lưu trữ 文件归档可  wén jiàn guī dàng kě 116 Phòng vật tư 物资科 wù zī kē 117 Phụ phí rủi ro bất ngờ  应急准备金 yīng jí zhǔn bèi jīn 118 Phụ tải điện 电负荷  diàn fù hé 119 Phụ tải điện tubine  汽轮电负荷 qì lún diàn fù hé 120 Phụ tải lò  锅炉负荷  guō lú fù hé 121 Phụ tải nhiệt lò 锅炉热负荷 guō lú rè fù hé 122 Phương pháp đo tính tiêu chuẩn (tính khối lượng)  标准计量方法  biāo zhǔn jì liàng fāng fǎ 123 Quán tính điện từ 电磁惯性  diàn cí guàn xìng 124 Quạt gió 鼓风机 gǔ fēng jī 125 Quạt khói 排烟鼓风机 pái yān gǔ fēng jī / chuī yān 126 Quét vôi 抹灰 mǒ huī 127 Qui phạm công trình cọc móng 基桩工程规范  jī zhuāng gōng chéng guī fàn 128 Qui trình an toàn 安全规程  ān quán guī chéng 129 Qui trình bảo dưỡng 保养规程, 保护规程 bǎo yǎng guī chéng , bǎo hù guī chéng 130 Qui trình vận hành 运行规程  yùn xíng guī chéng 131 Ra xỉ  出渣 chū zhā 132 Rơ le báo đứt mạch 回路预报断电器 huí lù yù bào duàn diàn qì 133 Rơ le bảo vệ quá tải  过载保护断电器  guò zǎi bǎo hù duàn diàn qì 134 Rơ le chống đóng lặp lại 防止重新合闸线圈 fáng zhǐ zhòng xīn hé zhá xiàn quān 135 Rơ le công suất 功率断电器  gōng lǜ duàn diàn qì 136 Rơ le điện áp 电压绝缘器 diàn yā jué yuán qì 137 Rơ le dòng điện 电流电容器 diàn liú diàn róng qì 138 Rơ le dòng điện nghịch 逆流电容器  nì liú diàn róng qì 139 Rơ le dòng điện thứ tự nghịch 逆序电流断熔器  nì xù diàn liú duàn róng qì 140 Rơ le hơi  瓦斯断电器 wǎ sī duàn diàn qì 141 Rơ le khóa kín dao động  振荡闭合断电器 zhèn dàng bì hé duàn diàn qì 142 Rơ le kiểm tra đồng bộ  同步检查断电器  tóng bù jiǎn chá duàn diàn qì 143 Rơ le so lệch 差动电容器  chà dòng diàn róng qì 144 Rơ le thời gian 时间断电器 shí jiān duàn diàn qì 145 Rơ le tín hiệu 信号电容器 xìn hào diàn róng qì 146 Rơ le tổng trở 总阻抗断电器  zǒng zǔ kàng duàn diàn qì 147 Rơ le trung gian 中间电容器  zhōng jiān diàn róng qì 148 Rơ le trung gian kích thích cường hành 强化励磁中间断电器  qiáng huà lì cí zhōng jiān duàn diàn qì 149 Rô to 转子  zhuǎn zǐ 150 Rơle kiểm tra đồng bộ 同步检查断电器  tóng bù jiǎn chá duàn diàn qì 151 Rung phễu 斗的震动 dǒu de zhèn dòng 152 Sản phẩm coke đốt 烧焦产品  shāo jiāo chǎn pǐn 153 Sảnh 玄关,门厅  xuán guān , mén tīng 154 Sắt xi móng 基础框架  jī chǔ kuàng jià 155 Sấy sứ  瓷瓶烘干  cí píng hōng gān 156 Sinh công 生功 shēng gōng 157 Sơ dđồ hệ thống nước cấp 供水系统图  gōng shuǐ xì tǒng tú 158 Sơ dđồ hệ thống nước đọng  积水系统图  jī shuǐ xì tǒng tú 159 Sơ đồ hệ thống hơi chính 主蒸汽系统图  zhǔ zhēng qì xì tǒng tú 160 Sơ đồ hệ thống nước ngưng 凝水系统图  níng shuǐ xì tǒng tú 161 Sơ đồ hệ thống nước tuần hoàn 循环水系统图  xún huán shuǐ xì tǒng tú 162 Sơ đồ khối 方形图 fāng xíng tú 163 Sơ đồ nguyên lý  原理图  yuán lǐ tú 164 Sơ đồ nhiệt chi tiết 详细热力图  xiáng xì rè lì tú 165 Sơ đồ nối dây mạch chính  主接线电图 zhǔ jiē xiàn diàn tú 166 Số đối, lo ga rít  对数  duì shù 167 Sơn  油漆  yóu qī 168 Stato  定子  dìng zǐ 169 Sự cố điện  电气事故  diàn qì shì gù 170 Sự cố lò hơi  锅炉事故  guō lú shì gù 171 Sự đấu thầu có dàn xếp/ thông đồng, chỉ định nhà thầu 串通围标 chuàn tōng wéi biāo 172 Sứ dò  瓷瓶 cí píng 173 Sứ xuyên 穿陶瓷绝缘  chuān táo cí jué yuán 174 Sửa điện nguồn 修理电源  xiū lǐ diàn yuán 175 Ta luy (độ dốc, độ soải chân móng)  边坡 biān pō 176 Tấm cao su 橡胶板  xiàng jiāo bǎn 178 Tấm chắn 挡板  dǎng bǎn 179 Tấm cót ép 竹胶板  zhú jiāo bǎn 180 Tấm đan 铁丝板  tiě sī bǎn 181 Tấm lát nền  地面板  dì miàn bǎn 182 Tấm lợp 盖板  gài bǎn 184 Tấm nhựa 塑料板  sù liào bǎn 185 Tấm tôn 铁板  tiě bǎn 186 Tấm trần  天花板  tiān huā bǎn 187 Tấm tường 墙板 qiáng bǎn 188 Tạm ứng thanh toán, tiền tạm ứng công trình 预付款  yù fù kuǎn 189 Tần số điện Hz 电频率  diàn pín lǜ 190 Tầng áp lực 压力层  yā lì céng 191 Tăng đơ 花兰螺栓  huā lán luó shuān 192 Tăng tốc độ 速度层 sù dù céng 193 Tạo hình thép 角铁制造 jiǎo tiě zhì zào 194 Thạch cao 石膏 shí gāo 195 Thân cọc 桩身  zhuāng shēn 196 Thanh góp vòng 封闭母线  fēng bì mǔ xiàn 197 Thành phần hợp kim 合金成分  hé jīn chéng fēn 198 Tháp cấp nước 供水塔 gōng shuǐ tǎ 199 Tháp làm mát 冷却塔  lěng què tǎ 200 Theo dõi kiểm soát chất lượng  监督质量检查 jiān dū zhì liàng jiǎn chá 201 Thép các bon 碳素钢 tàn sù gāng 202 Thép chờ  预埋件 yù mái jiàn 203 Thép chống rỉ  防锈钢  fáng xiù gāng 204 Thép dự ứng lực 预应力钢材 yù yīng lì gāng cái 205 Thép hợp kim 合金钢 hé jīn gāng 206 Thép không gỉ 不锈钢  bù xiù gāng 207 Thép thường 普通钢  pǔ tōng gāng 208 Thí nghiệm điện 电气试验 diàn qì shì yàn 209 Thí nghiệm không tải 无载试验  wú zǎi shì yàn 210 Thiết bị báo sự cố 事故显示设备  shì gù xiǎn shì shè bèi 211 Thiết bị chống đóng lặp lại  防止重合设备 fáng zhǐ zhòng hé shè bèi 212 Thiết bị chuyên dùng  专用设备  zhuān yòng shè bèi 213 Thiết bị đo lường 测量仪器 cè liàng yí qì 214 Thiết bị ổn áp  稳压装置  wěn yā zhuāng zhì 215 Thiết bị phân phối điện 配电设备  pèi diàn shè bèi 216 Thiết bị phụ nạp ắc qui 补助充电装置  bǔ zhù chōng diàn zhuāng zhì 217 Thiết bị phục vụ  服务设施  fú wù shè shī 218 Thiết bị trực nạp ắc qui  恒压充电装置  héng yā chōng diàn zhuāng zhì 219 Thiết bị tự động diệt từ 灭磁自动装置  miè cí zì dòng zhuāng zhì 220 Thớ đá 断层纹  duàn céng wén 221 Thợ phụ 助手  zhù shǒu 222 Thời gian  时间 shí jiān 223 Thời gian nạp điện 充电时间 chōng diàn shí jiān 224 Thời gian phóng điện  放电时间  fàng diàn shí jiān 225 Thời gian vận hành thử 工厂试运时间  gōng chǎng shì yùn shí jiān 226 Thông báo trúng thầu/ giao thầu 中标通知 zhōng biāo tōng zhī 227 Thông gió  通风  tōng fēng 228 Thông số  参数  cān shù 229 Thông số đầu vào 输入端输入数 shū rù duān shū rù shù 230 Thông số kết đôi 结对参数 jié duì cān shù 231 Thủ quỹ 出纳员 chū nà yuán 232 Thùng trao đổi cation 离子交换箱 lí zǐ jiāo huàn xiāng 233 Thước tỷ lệ 缩尺  suō chǐ 234 Thyitsto 晶闸管  jīng zhá guǎn 235 Tiền bảo chứng để tham gia đấu thầu  招标押金 zhāo biāo yā jīn 236 Tiền lưu ký/ bảo chứng (khi tham gia đấu thầu) 保留款项 (留存款项) bǎo liú kuǎn xiàng ( liú cún kuǎn xiàng ) 237 Tiếp điểm của máy cắt 断路器触点 duàn lù qì chù diǎn 238 Tiếp điểm đồng hồ nhiệt 温度表接触点  wēn dù biǎo jiē chù diǎn 239 Tiếp điểm phụ của máy cắt 断路器副触接点  duàn lù qì fù chù jiē diǎn 240 Tiếp điểm thường mở  闭合触点 bì hé chù diǎn 241 Tiếp điểm thường mở đóng chậm 常开延迟触点  cháng kāi yán chí chù diǎn 241 Tiếp điểm tín hiệu  信号触点 xìn hào chù diǎn 242 Tín hiệu báo trước 预报信号  yù bào xìn hào 243 Tín hiệu cảnh báo sự cố  事故警报信号  shì gù jǐng bào xìn hào 244 Tính axit  酸性  suān xìng 245 Tính cứng của nước 水的硬化  shuǐ de yìng huà 246 Tính khối lượng dự toán 工料测量 gōng liào cè liàng 247 Tính kiềm 碱性 jiǎn xìng 248 Tính nồng độ a xít  酸度计  suān dù jì 249 Tổ sửa chữa  修理组  xiū lǐ zǔ 250 Tọa độ 坐标 zuò biāo 251 Tọa độ bản vẽ 图纸座标 tú zhǐ zuò biāo 252 Tốc độ cộng hưởng 共振速度  gòng zhèn sù dù 253 Tốc độ định mức 额定速度  é dìng sù dù 254 Tổn hao không tải 无负荷损耗  wú fù hé sǔn hào 255 Tổn hao ngắt mạch 短路损耗  duǎn lù sǔn hào 256 Tổng trở 总阻抗  zǒng zǔ kàng 257 Trạm biến thế 变压站 biàn yā zhàn 258 Trạm bơm 水泵站  shuǐ bèng zhàn 259 Trạm bơm nước bổ xung 补充水泵站  bǔ chōng shuǐ bèng zhàn 260 Trạm điện 电站, 电厂  diàn zhàn , diàn chǎng 261 Trạm gác  岗哨  gāng shào 262 Trạm khí nén  空压站  kōng yā zhàn 263 Trạm nghiền than 煤破碎机站 méi pò suì jī zhàn 264 Trạm nhận than 受煤站  shòu méi zhàn 265 Trạm phân phối ngoài trời 露天分配站 lù tiān fēn pèi zhàn 266 Trạm phối điện 配电站  pèi diàn zhàn 267 Trạm thải xỉ 排渣站  pái zhā zhàn 268 Trạm xử lý nước  水处理站  shuǐ chù lǐ zhàn 269 Trạm xử lý nước thải 废水处理站 fèi shuǐ chù lǐ zhàn 270 Trạm y tế 医疗站  yī liáo zhàn 271 Trần 吊顶, 吊棚  diào dǐng , diào péng 272 Trạng thái xác lập 设定状态  shè dìng zhuàng tài 273 Transitor 三极管 sān jí guǎn 274 Tri ắc 集成电路  jí chéng diàn lù 275 Trọng lượng 重量  zhòng liàng 276 Trụ sở 办事处  bàn shì chù 277 Trực ban bao hơi 汽泡值班  qì pào zhí bān 278 Trực ban bơm dầu 泵油值班 bèng yóu zhí bān 279 Trực ban bơm nước công nghiệp 工业水值班  gōng yè shuǐ zhí bān 280 Trực ban bơm thải tro 排灰值班 pái huī zhí bān 281 Trực ban cấp điện  供电值班 gōng diàn zhí bān 282 Trực ban cấp nước 供水值班  gōng shuǐ zhí bān 283 Trực ban cấp than 供煤值班 gōng méi zhí bān 284 Trực ban hệ thống thải tro 出灰系统值班  chū huī xì tǒng zhí bān 285 Trực ban máy nghiền than 煤破碎机值班  méi pò suì jī zhí bān 286 Trực ban phụ  值班助手  zhí bān zhù shǒu 287 Trực ban quạt khói 排烟鼓风值班  pái yān gǔ fēng zhí bān 288 Trực ban thiết bị phụ trợ  附助设备值班  fù zhù shè bèi zhí bān 289 Trực ban trạm khử khí 排气站值班  pái qì zhàn zhí bān 290 Trực ban tủ điện 电柜值班  diàn guì zhí bān 291 Trực ban tubine  汽轮值班  qì lún zhí bān 291 Trực bơm nước tuần hoàn 循环水泵值班  xún huán shuǐ bèng zhí bān 292 Trực điều hòa công nghiệp 工业空调值班  gōng yè kōng diào zhí bān 293 Trực phòng điều hành 控制室值班  kòng zhì shì zhí bān 294 Trực sửa chữa 修理值班 xiū lǐ zhí bān 295 Trục tubine 汽轮机轴  qì lún jī zhóu 296 Trực vận hành hóa chất 化学物品工作值班  huà xué wù pǐn gōng zuò zhí bān 297 Trực xử lý nước 水处理值班 shuǐ chù lǐ zhí bān 298 Trung tu  中修 zhōng xiū 299 Trưởng ca 班长 bān cháng 300 Trường điện từ 电磁场  diàn cí chǎng 301 Trưởng kíp  组长  zǔ cháng 302 Truường điện từ 电磁场 diàn cí chǎng 303 Truyền tín hiệu 信号转送  xìn hào zhuǎn sòng 304 Tự động đóng lặp lại 自动重合闸  zì dòng zhòng hé zhá 305 Tự động hóa đồng bộ 自动同步上网  zì dòng tóng bù shàng wǎng 306 Tự đóng lại  自动合闸  zì dòng hé zhá 307 Từ thông  磁通  cí tōng 308 Từ trường  磁场  cí chǎng 309 Tường bao 封墙, 围墙 fēng qiáng , wéi qiáng 310 Tường chịu lực 受力墙  shòu lì qiáng 311 Tường cong  弯扭墙  wān niǔ qiáng 312 Tường lò, vách lò  炉壁  lú bì 313 Tường vây 围墙  wéi qiáng 315 Tur bine  汽轮机 qì lún jī 316 Tỷ số biến của máy biến áp  变压器变比  biàn yā qì biàn bǐ 317 Tỷ trọng 比重, 容重,密度 bǐ zhòng , róng zhòng , mì dù 318 Uốn mỏ  弯钩  wān gōu 319 Vải địa kỹ thuật 土工布  tǔ gōng bù 320 Van an toàn bao hơi  汽泡安全阀  qì pào ān quán fá 321 Van cấp nước  供水阀  gōng shuǐ fá 322 Van cầu  球阀  qiú fá 323 Van chống sét 阀式避雷器  fá shì bì léi qì 324 Ván cừ 支撑模板 zhī chēng mó bǎn 325 Vân đá 石花纹 shí huā wén 326 Van dầu thí nghiệm 试验油阀  shì yàn yóu fá 327 Van dầu từ lực 电磁油阀  diàn cí yóu fá 328 Van điện từ  电磁阀 diàn cí fá 329 Van dừng 停机阀 tíng jī fá 330 Ván gỗ 木板  mù bǎn 331 Vận hành băng tải 皮带运行  pí dài yùn xíng 332 Van hơi chính 主汽阀  zhǔ qì fá 333 Van khóa 锁阀 suǒ fá 334 Van một chiều 单向阀  dān xiàng fá 335 Van ngắt dầu nguy cấp 紧急断油阀  jǐn jí duàn yóu fá 336 Van xả 排放阀  pái fàng fá 337 Van xả định kì 定期排放阀  dìng qī pái fàng fá 338 Van xả liên tục 正常排放阀  zhèng cháng pái fàng fá 339 Van xả quá nhiệt 过热排气阀  guò rè pái qì fá 340 Vít nở 膨胀螺钉  péng zhàng luó dīng 341 Vít thường 螺钉  luó dīng 342 Vỏ le hơi 瓦斯断电器  wǎ sī duàn diàn qì 343 Vòi phun 喷嘴  pēn zuǐ 344 Vòi phun dầu 喷油嘴  pēn yóu zuǐ 345 Vòng tuần hoàn 循环圈  xún huán quān 346 Vữa chịu nhiệt 耐火浆  nài huǒ jiāng 347 Vữa xi măng mác 50 50牌号水泥砂浆  5 0 pái hào shuǐ ní shā jiāng 348 Xà gồ  檩条 lǐn tiáo 349 xà gồ nhà 房屋檩条 fáng wū lǐn tiáo 350 Xả hơi  排气 pái qì 351 Xác suất  或然率  huò rán lǜ 352 Xe gạt than 推煤机  tuī méi jī
Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Bến xe

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon