Monday, 18 Nov 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về Bánh trái

5/5 - (2 bình chọn)

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Bách bích quy 饼干 bǐnggān
2 Banh cam vòng 炸面卷 zhá miàn juǎn
3 Bánh có nhân 馅饼 xiàn bǐng
4 Bánh cracker kem 奶油梳打饼干 nǎiyóu shū dǎ bǐnggān
5 Bánh cuộn bơ 奶油卷 nǎiyóu juǎn
6 Bánh ga tô 蛋糕 dàngāo
7 Bánh ga tô bạc hà 薄荷糕 bòhé gāo
8 Bánh ga tô café 咖啡糕 kāfēi gāo
9 Bánh ga tô hạnh nhân 果仁蛋糕 guǒ rén dàngāo
10 Bánh ga tô hình cây 树形蛋糕 shù xíng dàngāo
11 Bánh ga tô kem 冰淇淋蛋糕 bīngqílín dàngāo
12 Bánh ga tô nhân hạt dẻ 栗子蛋糕 lìzǐ dàngāo
13 Bánh ga tô nhân hoa quả 水果蛋糕 shuǐguǒ dàngāo
14 Bánh ga tô sơn tra 山楂糕 shānzhā gāo
15 Bánh ga tô tầng 夹层蛋糕 jiācéng dàngāo
16 Bánh gừng 姜饼 jiāng bǐng
17 Bánh hamburger 牛肉饼 niúròu bǐng
18 Bánh kẹp thịt (hot dog) 热狗 règǒu
19 Bánh mỳ 面包 miànbāo
20 Bánh mỳ batoong 短棍面包 duǎn gùn miànbāo
21 Bánh mỳ bơ 奶油面包 nǎiyóu miànbāo
22 Bánh mỳ đen 黑面包 hēi miànbāo
23 Bánh mỳ kẹp xúc xích nóng 红肠面包 hóng cháng miànbāo
24 Bánh mỳ khô 面包干 miànbāo gān
25 Bánh mỳ kiểu Pháp 法式小面包 fà shì xiǎo miànbāo
26 Bánh mỳ lên men tự nhiên 自然发酵面包 zìrán fāxiào miànbāo
27 Bánh mỳ trắng 白面包 bái miànbāo
28 Bánh mỳ tròn nhỏ 小圆面包 xiǎo yuán miànbāo
29 Bánh nhân thịt 肉饼 ròu bǐng
30 Bánh quế 华夫饼 huá fū bǐng
31 Bánh quế, bánh thánh 华夫饼干 huá fū bǐnggān
32 Bánh quy giòn 脆饼干 cuì bǐnggān
33 Bánh quy kẹp bơ 奶油夹心饼干 nǎiyóu jiāxīn bǐnggān
34 Bánh quy mỏng 薄脆饼干 báocuì bǐnggān
35 Bánh quy mùi rượu 酒香饼干 jiǔ xiāng bǐnggān
36 Bánh quy ngọt 曲奇饼, 甜饼干 qū qí bǐng, tián bǐnggān
37 Bánh quy nước gừng brandy 白兰地姜汁饼干 báilándì jiāng zhī bǐnggān
38 Bánh quy sôcôla 巧克力饼干 qiǎokèlì bǐnggān
39 Bánh quy thập cẩm 什锦饼干 shíjǐn bǐng gān
40 Bánh rán 煎饼 jiānbing
41 Bánh su 泡夫 pào fū
42 Bánh su kem 奶油泡夫 nǎiyóu pào fū
43 Bánh sừng bò 羊角面包 yángjiǎo miànbāo
44 Bánh tráng 薄饼 báobǐng
45 Bánh trung thu 月饼 yuèbǐng
46 Bánh xếp mặn 烙饼 làobǐng
47 Bánh xốp sôcôla 巧克力酥 qiǎokèlì sū
48 Bánh xốp sôcôla bơ 巧克力奶油酥 qiǎokèlì nǎiyóu sū
49 Cây xúc xích 香肠肉卷 xiāngcháng ròu juàn
50 Ổ bánh mỳ 面包卷 miànbāo juàn
51 Ổ bánh mỳ café 咖啡面包卷 kāfēi miànbāo juàn
52 Ổ bánh mỳ dài 棒状面包卷 bàngzhuàng miànbāo juàn
53 Ổ bánh mỳ pho mát 奶酪面包卷 nǎilào miànbāo juàn
Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Thời Gian- ngày tháng năm bằng Tiếng Trung

 

Từ vựng Tiếng Trung về Nghề nghiệp

Từ vựng Tiếng Trung về Động vật

Luyện nói tiếng Trung – Các cách luyện nói tiếng Trung hiệu quả

Ngữ Pháp Tiếng Trung

Kinh nghiệm luyện nghe tiếng Trung cho người mới học

 

 

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon