Từ vựng Tiếng Trung về Gia vị 20 Tháng hai, 2020 0 Comment STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 (Cây, củ) gừng 生姜, 姜 shēngjiāng, jiāng 2 (Cây, củ) nghệ 姜黄…