Từ vựng Tiếng Trung về Đồ dùng Điện 20 Tháng hai, 2020 0 Comment STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Ampe kế 电流表 diànliúbiǎo 2 Ampli 放大器 fàngdàqì 3 Bàn chải (đánh)…