Từ vựng tiếng Trung về Hoa tươi 6 Tháng chín, 2019 0 Comment STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Hoa tươi 鲜花 Xiānhuā 2 Bao phấn 花药 Huāyào 3 Bầu nhụy…