Từ vựng Tiếng Trung về Chứng khoán Cổ phiếu 10 Tháng Một, 2020 0 Comment STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bán khống chứng khoán 证券的卖空 zhèngquàn de mài kōng 2 Bàn giao…