收音机 shōuyīnjī 收音機 Đài danh từ * Bạn có thể làm điều đó với tôi [...]
雨 yǔ 雨 cơn mưa danh từ * 雨落在街上。 Yǔ luòzài jiē shàng. 雨落在街上。 Mưa [...]
解释 jiěshì 解釋 giải thích động từ * 教授解释图表。 Jiàoshòu jiěshì túbiǎo. 教授解釋圖表。 Giáo sư [...]
夹克 jiákè 夾克 áo khoác danh từ * 厚夹克 huu jiákè 厚夾克 áo khoác nặng [...]
妆 trang 妝 trang điểm danh từ * 化妆师正在给那个女人化妆。 Huàzhuāngshī zhèngzài gěi nà ge nǚrén [...]
显示器 xiǎnshìqì 顯示器 màn hình danh từ * 我想要个大点儿的显示器。 Wǒ xiǎngyào ge dàdiǎnr de xiǎnshìqì. [...]
检查 jiǎnchá 檢查 quan sát động từ * 你在进入一个国家的时候,你的包会被检查。 Nǐ zài jìnrù yí gè guójiā [...]
尺子 chǐzi 尺子 cái thước kẻ danh từ * 用尺子量两条线之间的距离。 Yòng chǐzi liáng liǎng tiáo [...]
医生 yīshēng 醫生 dược sĩ danh từ * 医生正在量病人的脉搏。 Yīshēng zhèngzài liáng bìngrén de màibó. [...]
微波炉 wēibōlú 微波爐 lò vi sóng danh từ * 厨房最方便的设备是微波炉。 Chúfáng zuì fāngbiàn de shèbèi [...]