[ad_1] Chào mừng các bạn đến với website webtiengtrung.net trong chuyên mục học ngữ pháp [...]
吸尘 xī chén 吸塵 máy hút bụi động từ * 主妇给地毯吸了尘。 Zhǔfù gěi dìtǎn xīle [...]
海滩 hǎitān 海灘 bãi biển danh từ * 这个女人正在沙滩上跑步。 Zhège nǚrén zhèngzài shātān shàng pǎobù. [...]
虾 xià 蝦 con tôm danh từ * 虾是世界上既能在淡水里也能在咸水里发现的甲壳纲物。 Xiā shì shìjièshàng jì néng zài [...]
速度限制 sùdù xiànzhì 速度限制 tốc độ giới hạn danh từ * 你不能比标识的限制速度快。 Nǐ bùnéng bǐ [...]
瘦 thủ 瘦 gầy tính từ * 那个女人很瘦。 Nàgè nǚrén hěn shòu. 那個女人很瘦。 Người đàn [...]
花 huā 花 hoa danh từ * 男孩在摘黄色的花。 Nánhái zài zhāi huángsè de huā. 男孩在摘黃色的花。 [...]
剧场 jùchǎng 劇場 nhà hát danh từ * Bạn có thể làm điều đó với [...]
西兰花 xīlánhuā 西蘭花 bông cải xanh danh từ * 西兰花富含维他命C,K和A。 Xīlánhuā fùhán wéitāmìng C, K [...]
短信 duǎnxìn 短信 tin nhắn văn bản danh từ * 那个人正在编辑短信。 Nàgè rén zhèngzài biānjí [...]