手指 shǒuzhǐ 手指 ngón tay danh từ * 我的手指在流血。 Wǒ de shǒuzhǐ zài liúxiě. 我的手指在流血。 [...]
通勤 tongqín 通勤 đi lại động từ * 人们早上正在通勤。 Rénmen zǎoshàng zhèngzài tōngqín. 人們早上正在通勤。 Mọi [...]
章鱼 trương ngọc 章魚 bạch tuộc danh từ * 煮章鱼 zhǔzhāngyú 煮章魚 bạch tuộc luộc [...]
工厂 gōngchǎng 工廠 nhà máy danh từ * 工厂经理正在做介绍。 Gōngchǎng jīnglǐ zhèngzài zuò jièshào. 工廠經理正在做介紹。 [...]
瀑布 pùbù 瀑布 thác nước danh từ * 瀑布很漂亮。 Pùbù hěn piàoliang. 瀑布很漂亮。 Thác nước [...]
Học tiếng Trung không phải là điều dễ dàng, tuy nhiên nếu áp dụng các [...]
Tại sao nên học tiếng Trung? Đó là một câu hỏi mà nhiều người đặt [...]
Tiếng Trung Quốc là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới [...]
螺丝刀 luósīdāo 螺絲刀 Cái vặn vít danh từ * 我把扳手和螺丝刀保存在工具箱里。 Wǒ bǎ bānshǒu hé luósīdāo [...]
歌手 gēshǒu 歌手 ca sĩ danh từ * 我是一个歌手。 Wǒ shì yī ge gēshǒu. 我是一個歌手。 [...]