Sunday, 17 Nov 2024

Học tiếng Trung qua bài hát : Đáp Án Của Bạn – 你的答案   也许(yěxǔ)世界(shìjiè)就(jiù)这样(zhèyàng) 我(wǒ)也(yě)还(hái)在(zài)路上(lùshang) 没有(méiyǒu)人(rén)能(néng)诉说(sùshuō) 也许(yěxǔ)我(wǒ)只能(zhǐnéng)沉默(chénmò) 眼泪(yǎnlèi)湿润(shīrùn)眼眶(yǎnkuàng) 可(kě)又(yòu)不甘(bùgān)懦弱(nuòruò)…

5/5 - (6 bình chọn)
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon