Từ vựng Tiếng Trung về Điện 20 Tháng hai, 2020 0 Comment STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Băng dán Mócā dài, juéyuán jiāodài 摩擦带,绝缘胶带 2 Bảng điện có công…