地图 dìtú 地圖 bản đồ danh từ * 看看地图,找到去你的目的地的路。 Kànkan dìtú, zhǎodào qù nǐ de [...]
蝙蝠 biānfú 蝙蝠 con dơi danh từ * 蝙蝠正倒挂在树上。 Biānfú zhèng dàoguàzài shù shàng. 蝙蝠正倒掛在樹上。 [...]
茶几 chájī 茶几 bàn café danh từ * Bạn có thể làm điều đó với [...]
受欢迎 shòu huānyíng 受歡迎 phổ biến tính từ * 学校里最受欢迎的学生毕业的时候没有通过。 Xuéxiào lǐ zuì shòu huānyíng [...]
种子 zhǒngzi 種子 hạt giống danh từ * 芝麻籽 zhīmazǐ 芝麻籽 hạt mè * 葵花籽 [...]
走道 zǒudào 走道 lối đi danh từ * 调料和佐料在第六道。 Tiáoliào hé zuǒliào zài dì-liù dào. [...]
出租车 chūzū chē 出租車 xe tắc xi danh từ * 女人在上出租车。 Nǚrén zài shàng chūzūchē. [...]
医院 yīyuan 醫院 bệnh viện danh từ * 如果情况紧急,马上去医院。 Rúguǒ qíngkuàng jǐnjí, mǎshàng qù yīyuàn. [...]
烤箱 kǎoxiāng 烤箱 lò vi sóng danh từ * 男人正在清洗烤箱。 Nánrén zhèngzài qīngxǐ kǎoxiāng. 男人正在清洗烤箱。 [...]
甲虫 jiǎchóng 甲蟲 bọ cánh cứng danh từ * 黑甲虫 hēijiǎchóng 黑甲蟲 bọ đen [...]