ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
túi

口袋

kǒudài
口袋

túi

*
你口袋里有什么?

Nǐ kǒudài lǐ yǒu shénme?

你口袋裏有甚麼?

Bạn có gì trong túi của bạn?

*
在夹克上增加口袋会更实用。

Zài jiākè shàng zēngjiā kǒudài huì gēng shíyòng .

在夾克上增加口袋會更實用。

Đặt túi trên áo khoác làm cho nó hữu ích hơn.

*
口袋里的手机

kǒudài lǐde shǒujī

口袋裏的手機

điện thoại trong túi

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon