狗 gǒu 狗 chú chó danh từ * 这条狗 我们 养 了 15 年 多。 [...]
换 huàn 換 biến đổi động từ * 把 纸钞 换成 硬币 bǎ zhǐchāo huànchéng [...]
工具箱 gōngjùxiāng 工具箱 hộp công cụ danh từ * 我 的 工具箱 里 有 扳手 [...]
互联网 hùliánwǎng 互聯網 Internet danh từ * 这些 天 我 在 网上 购买 书 和 [...]
牛排 刀 niúpáidāo 牛排 刀 dao bít tết danh từ * 我 母亲 用 牛排 [...]
北 běi 北 Bắc danh từ * 指南针 总是 指向 北边。 Zhǐnánzhēn zǒngshì zhǐxiàng běibiān. [...]
信息 xìnxī 信息 thông tin danh từ * 我 从 网络 上 收集 信息。 Wǒ [...]
池塘 chítáng 池塘 ao danh từ * 有些 青蛙 终生 生活 在 它们 出生 的 [...]
绘画 huìhuà 繪畫 vẽ tranh động từ * 画家 画画。 Huàjiā huà huà. 畫家 畫畫。 [...]
尺子 chǐzi 尺子 người cai trị danh từ * 用 尺子 量 两条 线 之间 [...]