Saturday, 16 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

máy tính desktop tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
máy tính desktop

台式 电脑

táishì diànnǎo
台式 電腦

máy tính desktop

*
我 有 两台 电脑 , 一个 笔记本 电脑 , 一个 台式 电脑。

Wǒ yǒu liǎng tái diànnǎo, yī gè bǐjìběn diànnǎo, yī gè táishì diànnǎo.

我 有 兩台 電腦 , 一個 筆記本 電腦 , 一個 台式 電腦。

Tôi có hai máy tính: một máy tính xách tay và một máy tính để bàn.

*
新 台式 电脑

xīn táishì diànnǎo

新 台式 電腦

máy tính để bàn mới

Đọc thêm :  gặp tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon