ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
héo rũ

枯萎

kūwěi
枯萎

héo rũ

động từ

*
鲜花已经枯萎了。

Xiānhuā yǐjīng kūwěi le.

鮮花已經枯萎了。

Những bông hoa đã héo.

*
鲜花凋零

xiānhuā diāolíng

鮮花凋零

hoa héo

*
枯萎凋零

kūwěi diāolíng

枯萎凋零

héo và chết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon