ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
phát ban

疹子

zhěnzi
疹子

phát ban

*
他 起 疹子 了。

Tā qǐzhěnzi le.

他 起 疹子 了。

Anh ấy bị phát ban.

*
有毒 的 常春藤 使 她 的 胳膊 上 起了很 痒 的 疹子。

Yǒudú de chángchūnténg shǐ tā de gēbo shàng qǐle hěn yǎng de zhěnzi.

有毒 的 常春藤 使 她 的 胳膊 上 起了很 癢 的 疹子。

Chất độc của cây thường xuân khiến cô phát ban ngứa trên cánh tay.

*
痒 的 疹子

yǎng de zhěnzi

癢 的 疹子

phát ban ngứa

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon