5/5 - (4 bình chọn)
七
qī
七
bảy
chữ số
*
我 说 好 和 我 的 朋友 下午 7 点 见面。
Wǒ shuō hǎo hé wǒ de péngyou xiàwǔ qī diǎn jiànmiàn.
我 說 好 和 我 的 朋友 下午 7 點 見面。
Tôi sẽ gặp bạn của tôi lúc 7 giờ tối
*
一个 星期 有 七天。
Yí gè xīngqī yǒu qī tiān.
一個 星期 有 七天。
Một tuần có bảy ngày.
*
七 件 东西
qī jiàn dōngxi
七 件 東西
bảy điều