Category Archives: Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về Thời Gian- ngày tháng năm bằng Tiếng Trung

  Thời Gian 1. 时间 shí jiān : Thời gian 2. 秒钟 miǎo zhōng : Giây 3. 分钟 fēn zhōng : Phút 4. 小时 xiǎo shí : Giờ 5. 天 tiān : Ngày 6. 星期 xīng qī : Tuần 7. 月 yuè : Tháng 8. 季节 jì jié : Mùa 9. 年 nián : Năm […]

Từ vựng Tiếng Trung về bộ phận cơ thể người

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bắp chân 小腿 xiǎotuǐ 2 Bắp chân 小腿 xiǎotuǐ 3 Bắp chân, bắp chuối 小腿 xiǎo tuǐ 4 Bắp đùi 大腿 Dàtuǐ 5 Bắp đùi 腿筋 tuǐ ji 6 Bắp đùi 腿筋 tuǐ jin 7 Bắp đùi, bắp vế 大腿 dàtuǐ 8 Bắp đùi, bắp vế 大腿 […]

Từ vựng Tiếng Trung về Gia Cầm

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Cánh gà 鸡翅膀 Jī chìbǎng 2 Chân gà 鸡爪 jī zhuǎ 3 Chim trĩ 山鸡 shān jī 4 Đùi gà 鸡腿 jītuǐ 5 Gà ác 乌骨鸡 wū gǔ jī 6 Gà tây 火鸡 huǒ jī 7 Mề gà 鸡胗, 鸡肫 jī zhēn, jī zhūn 8 Mề vịt […]

Từ vựng Tiếng Trung về Nghề nghiệp

STT Tiếng Việt Phiên âm Tiếng Trung 1 Bác sỹ khoa ngoại Wàikē yīshēng 外科医生 2 Bác sỹ, tiến sỹ Yīshēng, bóshì 医生,博士 3 Biên tập Biānzhě 编者 4 Ca sỹ Gēshǒu 歌手 5 Cảnh sát Jǐngchá 警察 6 Chủ hiệu Língshòu shāng, diànzhǔ 零售商, 店主 7 Chủ, ông chủ Gùzhǔ, lǎobǎn 雇主,老板 8 Chuyên […]

Từ vựng Tiếng Trung về Động vật

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Ba ba 鳖、王八 Biē, wángbā 2 Báo 豹 Bào 3 Báo gấm 云豹 Yúnbào 4 Báo gêpa, báo săn, báo bờm 猎豹 Lièbào 5 Báo hoa mai 金钱豹 Jīnqiánbào 6 Báo lửa 金猫狮 Jīn māo shī 7 Bò 黄牛、牛 Huángniú, niú 8 Bò rừng Ban-ten 爪哇野牛 Zhǎowā […]

Từ vựng Tiếng Trung về đồ đạc trong nhà

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Áo mưa 雨衣 yǔyī 2 Áo phủ ghế, bọc ghế 椅套 yǐ tào 3 Bà là điện 电熨斗 diàn yùndǒu 4 Bàn bầu dục, bàn ovan 腰型圆桌 yāo xíng yuánzhuō 5 Bàn chải 刷子 shuāzi 6 Bàn chải (giặt, đánh giầy) 板刷 bǎnshuā 7 Bàn chải đánh […]

Từ vựng Tiếng Trung về màu sắc

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Màu sắc 颜色 yánsè 2 Màu đỏ 红色 hóngsè 3 Màu vàng 黄色 huángsè 4 Màu xanh lam 蓝色 lán sè 5 Màu trắng 白色 báisè 6 Màu đen 黑色 hēisè 7 Màu cam 橙色 chéngsè 8 Màu xanh lá 绿色 lǜsè 9 Màu tím 紫色 zǐsè […]

Từ vựng Tiếng Trung về Thực Phẩm

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Ba ba 甲鱼 Jiǎyú 2 Bạch tuộc 章鱼 Zhāngyú 3 Bắp cải 卷心菜、圆白菜 Juǎnxīncài, yuánbáicài 4 Bắp cải tím 紫甘菜、紫甘蓝 Zǐgāncài, zǐgānlán 5 Bầu 葫芦 Húlu 6 Bí đao, bí xanh 冬瓜 Dōngguā 7 Bì lợn 肉皮 Ròupí 8 Bí ngô (bí đỏ) 南瓜 Nánguā 9 Bít […]

Từ vựng Tiếng Trung về Hoa quả

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Hồ đào, hạnh đào 核桃 hétáo 2 Quả sung 无花果 wúhuāguǒ 3 (Cây, quả) dương mai 杨梅 yángméi 4 Khế 杨桃 yángtáo 5 Quả rụng 落果 luòguǒ 6 Hoa quả loại một 一级水果 yī jí shuǐguǒ 7 Đắng 苦的 kǔ de 8 Chôm chôm 红毛丹 hóng máo […]

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon