Sunday, 17 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

thời gian biểu tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
thời gian biểu

时刻表

shíkèbiǎo
時刻表

thời gian biểu

*
起飞和到达的时间都在时刻表上。

Qǐfēi hé dàodá de shíjiān dōuzài shíkèbiǎo shàng.

起飛和到達的時間都在時刻表上。

Thời gian khởi hành và đến đều có trên thời gian biểu.

*
查看时刻表

chákān shíkèbiǎo

查看時刻表

kiểm tra thời gian biểu

*
班机时刻表

bānjī shíkèbiǎo

班機時刻表

lịch bay

Đọc thêm :  mặt sau tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon