Monday, 18 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

tăm xỉa răng tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
tăm xỉa răng

牙签

yáqiān
牙籤

tăm xỉa răng

*
Bạn sẽ không bao giờ làm điều đó với bất kỳ ai trong số họ.

Wèile kèren de fāngbiàn zhǔnbèi yí gè yáqiāntǒng shì hěn lǐmào de.

為了客人的方便準備一個牙簽筒是很禮貌的。

Thật lịch sự khi có một cái bát đựng tăm để thuận tiện cho khách của bạn.

*
你可以测测看蛋糕是不是用牙签固定着烤的。

Nǐ kěyǐ cèce kàn dễ dàngāo shì bú shì yòng yáqiān gùdìngzhe kǎo de.

你可以測測看蛋糕是不是用牙簽固定着烤的。

Bạn có thể dùng tăm để kiểm tra xem bánh đã chín chưa.

*
木制牙签

mùzhì yáqiān

木制牙簽

tăm gỗ

Đọc thêm :  bão nhiệt đới tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon