Đài tiếng Trung là gì?
收音机 shōuyīnjī 收音機 Đài danh từ * Bạn có thể làm điều đó với tôi không? Wǒ gōngzuò de shíhou…
收音机 shōuyīnjī 收音機 Đài danh từ * Bạn có thể làm điều đó với tôi không? Wǒ gōngzuò de shíhou…
亚麻布 yàmábù 亞麻布 lanh danh từ * 纺织厂用棉花、亚麻和蚕丝制作布料。 Fǎngzhīchǎng yòng miánhuā, yàmá hé cánsī zhìzuò bùliào. 紡織廠用棉花、亞麻和蠶絲製作布料。 Nhà máy dệt…
雨 yǔ 雨 cơn mưa danh từ * 雨落在街上。 Yǔ luòzài jiē shàng. 雨落在街上。 Mưa đang rơi trên phố. *…
解释 jiěshì 解釋 giải thích động từ * 教授解释图表。 Jiàoshòu jiěshì túbiǎo. 教授解釋圖表。 Giáo sư giải thích sơ đồ. *…
夹克 jiákè 夾克 áo khoác danh từ * 厚夹克 huu jiákè 厚夾克 áo khoác nặng * 冬装夹克 dōngzhuāng jiákè 冬装夾克…
妆 trang 妝 trang điểm danh từ * 化妆师正在给那个女人化妆。 Huàzhuāngshī zhèngzài gěi nà ge nǚrén huà zhuāng. 化妝師正在給那個女人化妝。 Nghệ sĩ…
蔬菜 shūcai 蔬菜 rau quả danh từ * 这个女的正在商店买蔬菜。 Zhège nǚ de zhèngzài shāngdiàn mǎi shūcài. 這個女的正在商店買蔬菜。 Người phụ nữ…
显示器 xiǎnshìqì 顯示器 màn hình danh từ * 我想要个大点儿的显示器。 Wǒ xiǎngyào ge dàdiǎnr de xiǎnshìqì. 我想要個大點兒的顯示器。 Tôi muốn có một…
到达 dàodá 到達 đến động từ * 父亲到达公园。 Fùqin dàodá gōngyuán. 父親到達公園。 Người cha đến công viên. * 父亲到了公园。 Fùqin…
检查 jiǎnchá 檢查 quan sát động từ * 你在进入一个国家的时候,你的包会被检查。 Nǐ zài jìnrù yí gè guójiā de shíhou, nǐ de bāo…