ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
看
kàn
看
sự canh gác
động từ
*
一家 人 看了 电视。
Yìjiārén kànle diànshì.
一家 人 看了 電視。
Gia đình đã xem tivi.
*
游客 在 看 日落。
Yóukè zài kàn rìluò.
游客 在 看 日落。
Các du khách đang ngắm hoàng hôn.
*
一家 人 看 电视。
Yìjiārén kàn diànshì.
一家 人 看 電視。
Gia đình xem tivi.