ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
rau quả

蔬菜

shūcai
蔬菜

rau quả

*
这个女的正在商店买蔬菜。

Zhège nǚ de zhèngzài shāngdiàn mǎi shūcài.

這個女的正在商店買蔬菜。

Người phụ nữ đang mua rau tại cửa hàng tạp hóa.

*
蔬菜里富含维生素和矿物质。

Shūcài lǐ fùhán wéishēngsù hé kuàngwùzhì.

蔬菜裏富含維生素和礦物質。

Rau là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất phong phú.

*
辣椒,西兰花,西葫芦,韭菜,胡萝卜,茄子,莴苣都是蔬菜。

Làjiāo, xīlánhuā, xīhúlu, jiǔcài, húluóbo, qiézi,wōjù dōu shì shūcài.

辣椒,西蘭花,西葫蘆,韭菜,胡蘿卜,茄子,萵苣都是蔬菜。

Ớt, bông cải xanh, bí xanh, tỏi tây, cà rốt, cà tím và rau diếp đều là các loại rau.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon