ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
员工 正在 大 会议 室 参加 会议。
Yuángōng zhèngzài dà huìyìshì cānjiā huìyì.
員工 正在 大 會議 室 參加 會議。
Các nhân viên đang có một cuộc họp trong phòng họp.
*
女性 员工
nǚxìng yuángōng
女性 員工
nhân viên nữ
*
员工 福利
yuángōng fúlì
員工 福利
lợi ích nhân viên