Monday, 2 Dec 2024
Mỗi ngày một từ mới

Nhân viên tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
Nhân viên

员工

yuángōng
員工

Nhân viên

*
员工 正在 大 会议 室 参加 会议。

Yuángōng zhèngzài dà huìyìshì cānjiā huìyì.

員工 正在 大 會議 室 參加 會議。

Các nhân viên đang có một cuộc họp trong phòng họp.

*
女性 员工

nǚxìng yuángōng

女性 員工

nhân viên nữ

*
员工 福利

yuángōng fúlì

員工 福利

lợi ích nhân viên

Đọc thêm :  băng bó tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon