ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
nếm

品尝

pǐncháng
品嘗

nếm

động từ

*
游客 尝 了 昆虫。

Yóukè chángle kūnchóng.

游客 在 嘗 昆蟲。

Du khách đã nếm thử côn trùng.

*
游客 尝 昆虫。

Yóukè cháng kūnchóng.

游客 嘗 昆蟲。

Khách du lịch nếm thử côn trùng.

*
游客 在 尝 昆虫。

Yóukè zài cháng kūnchóng.

游客 在 嘗 昆蟲。

Du khách đang nếm côn trùng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon