5/5 - (1 bình chọn)
*
导游 正在 引导 大家 旅行。
Dǎoyóu zhèngzài yǐndǎo dàjiā lǚxíng.
導游 正在 引導 大家 旅行。
Hướng dẫn viên đang thực hiện một chuyến tham quan.
*
导游 知道 很多 有趣 的 信息 , 可以 让 您 旅途 愉快。
Dǎoyóu zhīdào hěn duō yǒuqù de xìnxī, kěyǐ ràng nín lǚtú yúkuài.
導游 知道 很多 有趣 的 信息 , 可以 讓 您 旅途 愉快。
Hướng dẫn viên sẽ biết những thông tin thú vị giúp bạn tận hưởng chuyến đi.
*
雇 一个 导游
gù yí gè dǎoyóu
雇 一個 導游
thuê một hướng dẫn viên du lịch